Bảng xếp hạng

Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 16 10 80.1 75 5.1 7 62%
Chủ 13 10 3 79.8 74.1 5.7 5 77%
Khách 13 6 7 80.4 76 4.4 7 46%
trận gần đây 10 6 4 83.9 79.5 4.4 60%
RANS PIK
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 20 6 84.8 79 5.8 3 77%
Chủ 13 10 3 86.4 78.3 8.1 4 77%
Khách 13 10 3 83.3 79.8 3.5 3 77%
trận gần đây 10 7 3 86.8 78.7 8.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 84
RANS PIK
51
-
41
T
IBL
RANS PIK
76 - 80
Kesatria Bengawan So
33
-
30
T
IBL
RANS PIK
82 - 101
Kesatria Bengawan So
45
-
45
T
IBL
Kesatria Bengawan So
78 - 72
RANS PIK
41
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Pacific Caesar Surabaya
110 - 104
Kesatria Bengawan So
52
-
56
B
IBL
Bandung
78 - 66
Kesatria Bengawan So
33
-
37
B
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 84
RANS PIK
51
-
41
T
IBL
Dewa United
86 - 84
Kesatria Bengawan So
42
-
49
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
68 - 84
Kesatria Bengawan So
38
-
51
T
IBL
Kesatria Bengawan So
81 - 79
Satria Muda BritAma
39
-
42
T
IBL
Kesatria Bengawan So
88 - 77
SWS Salatiga
47
-
37
T
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 83
Bumi Borneo
46
-
38
T
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
48
-
33
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 62
Kesatria Bengawan So
30
-
30
B
RANS PIK
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
76 - 72
Bandung
37
-
36
T
IBL
SWS Salatiga
63 - 83
RANS PIK
29
-
46
T
IBL
RANS PIK
115 - 71
Rajawali Medan
64
-
41
T
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 84
RANS PIK
51
-
41
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
76 - 86
RANS PIK
36
-
43
T
IBL
RANS PIK
87 - 91
Dewa United
43
-
43
B
IBL
RANS PIK
99 - 86
Tangerang Hawks
55
-
43
T
IBL
Satria Muda BritAma
74 - 80
RANS PIK
34
-
33
T
IBL
RANS PIK
72 - 90
Pelita Jaya Esia Jakarta
38
-
53
B
IBL
RANS PIK
86 - 70
Hangtuah Sumsel IM
46
-
28
T

43.9%
43.1%
31.5%
27.1%
52.5%
54.5%
70.3%
59.3%
36.2
45.9
19
22
7.6
9.4
11.7
14.3