Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 30 14 17 41 72
28 16 28 18 44 90
- Kesatria Bengawan Solo - RANS PIK

Số liệu đội bóng

28/67(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/67(43.3%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/35(45.7%)
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
41
Tranh bóng bật bảng
43
18
Kiến tạo
19
11
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
14
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    20
    7/15
    2/3
  • Buffen K.
    Buffen K.
    35
    12/21
    5/7
Board
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    12
    11
    1
  • Buffen K.
    Buffen K.
    16
    11
    5
Kiến tạo
  • Wenas A.
    Wenas A.
    5
    5
    38
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    10
    7
    36

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-13 0-3 3-4 2 5 2 -11 15
23 2-4 1-2 0-0 5 3 1 -18 5
19 1-9 1-4 2-2 5 4 4 -11 5
13 2-4 0-1 0-0 2 1 3 -17 4
25 8-13 1-4 1-6 7 1 2 -13 18
34 7-15 4-9 2-3 12 1 4 -12 20
24 0-4 0-3 0-0 2 2 2 -4 0
19 2-5 1-1 0-0 2 1 3 -4 5

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-18 3-11 3-4 3 10 0 +9 16
38 12-21 6-8 5-7 16 3 2 +29 35
32 1-4 1-4 0-0 2 1 3 +2 3
23 3-10 1-5 8-12 2 1 4 +5 15
13 0-0 0-0 0-0 4 1 2 +7 0
24 6-8 3-4 0-0 0 0 0 +12 15
17 0-3 0-0 0-0 10 2 1 -1 0
10 1-2 1-2 0-0 3 1 1 +24 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0