Bảng xếp hạng
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 16 | 83.5 | 81.1 | 2.4 | 4 | 56% |
Chủ | 18 | 11 | 7 | 83.3 | 80.5 | 2.8 | 4 | 61% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 83.7 | 81.8 | 1.9 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.1 | 80.4 | 4.7 | 70% |
Jonava
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 17 | 89.5 | 90 | -0.5 | 5 | 53% |
Chủ | 18 | 10 | 8 | 90.9 | 89.1 | 1.8 | 5 | 56% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 88.1 | 90.9 | -2.8 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 90.3 | 90.7 | -0.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Techasas
72
-
68
Jonava
31
-
32
T
LKL
Jonava
92
-
87
Techasas
42
-
46
B
LKL
Techasas
86
-
88
Jonava
46
-
39
B
LKL
Jonava
84
-
82
Techasas
37
-
46
B
LKL
Techasas
90
-
80
Jonava
37
-
35
T
LKL
Jonava
74
-
92
Techasas
39
-
44
T
LKL
Techasas
84
-
79
Jonava
37
-
37
T
LKL
Techasas
84
-
72
Jonava
46
-
35
T
LKL
Jonava
55
-
75
Techasas
29
-
43
T
LKL
Techasas
63
-
82
Jonava
37
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
94
-
70
Techasas
51
-
33
B
LKL
Techasas
87
-
76
Lietuvos Rytas
43
-
38
T
LKL
Lietuvos Rytas
87
-
86
Techasas
40
-
36
B
LKL
Techasas
76
-
73
Lietuvos Rytas
41
-
33
T
LKL
Lietuvos Rytas
86
-
82
Techasas
42
-
42
B
LKL
U.Juventus
90
-
93
Techasas
51
-
42
T
LKL
Techasas
83
-
77
U.Juventus
46
-
46
T
LKL
Techasas
94
-
89
U.Juventus
54
-
46
T
LKL
BC Mazeikiai
65
-
96
Techasas
37
-
43
T
LKL
Techasas
72
-
68
Jonava
31
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Zalgiris
86
-
78
Jonava
46
-
40
B
LKL
Jonava
74
-
98
Zalgiris
46
-
53
B
LKL
Zalgiris
73
-
61
Jonava
38
-
27
B
LKL
Jonava
102
-
98
BC Wolves
57
-
48
T
LKL
BC Wolves
102
-
103
Jonava
48
-
45
T
LKL
Jonava
93
-
98
Neptunas
38
-
31
B
LKL
BC Wolves
91
-
87
Jonava
50
-
44
B
LKL
Techasas
72
-
68
Jonava
31
-
32
B
LKL
Jonava
81
-
91
Zalgiris
46
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86
-
107
Jonava
38
-
53
T