Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 22 18 43 83
23 17 19 31 40 90
- Lietkabelis - Jonava

Số liệu đội bóng

28/56(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/23(30.4%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/29(79.3%)
32
Tranh bóng bật bảng
32
22
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
15
2
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
22
20
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
2
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    14
    6/9
    0/0
  • Childress B.
    Childress B.
    21
    5/9
    11/12
Board
  • Maldunas G.
    Maldunas G.
    8
    3
    5
  • Blyzniuk B.
    Blyzniuk B.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Kovliar O.
    Kovliar O.
    6
    4
    26
  • Childress B.
    Childress B.
    4
    1
    32

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-7 2-3 3-3 1 3 2 -4 11
33 6-9 2-4 0-0 5 1 2 -7 14
32 3-9 2-7 5-6 3 4 1 -3 13
29 2-6 2-4 2-2 4 3 4 -3 8
16 4-5 0-0 2-3 4 2 5 +2 10
26 5-12 1-5 2-3 3 6 5 -9 13
23 4-7 0-0 1-2 8 2 2 -9 9
11 1-1 1-1 2-2 0 1 4 +1 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-9 0-3 11-12 2 4 1 +4 21
24 4-9 0-2 2-4 3 1 4 +5 10
17 7-8 3-4 0-0 1 0 4 +3 17
31 5-7 1-2 3-4 5 3 1 +2 14
22 1-5 0-3 2-2 4 2 2 +15 4
22 4-8 0-1 4-5 4 2 2 +4 12
21 1-6 1-4 0-0 2 2 2 +5 3
15 1-5 1-2 0-0 2 2 2 -7 3
8 1-3 0-1 1-2 3 0 2 +3 3
3 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +1 0