Bảng xếp hạng
CSM Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 27 | 3 | 85.9 | 71 | 14.9 | 1 | 90% |
Chủ | 15 | 13 | 2 | 85.6 | 68.8 | 16.8 | 1 | 87% |
Khách | 15 | 14 | 1 | 86.1 | 73.1 | 13 | 1 | 93% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 86.1 | 73 | 13.1 | 80% |
Cluj-Napoca
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 24 | 6 | 94.6 | 78.3 | 16.3 | 2 | 80% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 94.1 | 74.9 | 19.2 | 3 | 80% |
Khách | 15 | 12 | 3 | 95 | 81.6 | 13.4 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 94.6 | 82.2 | 12.4 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
73
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
61
-
72
CSM Oradea
30
-
36
T
FC
CSM Oradea
84
-
93
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
52
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97
-
89
CSM Oradea
44
-
41
B
Romania LNB
CSM Oradea
80
-
108
U Mobitelco Cluj Napoca
28
-
58
B
Romania LNB
CSM Oradea
94
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
49
-
41
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
74
-
69
CSM Oradea
36
-
42
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
95
-
64
CSM Oradea
43
-
31
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
77
-
73
CSM Oradea
33
-
40
B
Romania LNB
CSM Oradea
84
-
85
U Mobitelco Cluj Napoca
46
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
90
-
86
Voluntari
36
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
80
-
74
CSM Oradea
32
-
33
B
Romania LNB
Voluntari
82
-
90
CSM Oradea
40
-
48
T
Romania LNB
CSM Oradea
86
-
61
Voluntari
38
-
36
T
Romania LNB
CSM Oradea
91
-
95
Voluntari
43
-
46
B
Romania LNB
SCM Craiova
60
-
65
CSM Oradea
29
-
32
T
Romania LNB
CSM Oradea
101
-
87
SCM Craiova
54
-
42
T
Romania LNB
CSM Oradea
89
-
72
SCM Craiova
42
-
37
T
Romania LNB
CSM Oradea
90
-
62
Valcea
33
-
26
T
Romania LNB
Elba Timisoara
71
-
75
CSM Oradea
42
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
77
-
81
U Mobitelco Cluj Napoca
42
-
40
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
93
-
73
Valcea
48
-
35
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
105
-
85
Valcea
55
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
73
-
91
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
51
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
86
-
67
Rapid Bucuresti
43
-
34
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
107
-
66
Rapid Bucuresti
57
-
35
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
95
-
86
BC Steaua
50
-
51
T
Romania LNB
Valcea
88
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
70
-
74
Elba Timisoara
32
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
109
-
78
Municipal Galati
62
-
43
T