Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 18 20 21 41 82
22 20 12 35 42 89
- CSM Oradea - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

32/64(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/62(46.8%)
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/26(84.6%)
38
Tranh bóng bật bảng
30
18
Kiến tạo
12
8
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/14(78.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    17
    7/13
    2/2
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    25
    11/18
    1/1
Board
  • Williams T.
    Williams T.
    8
    4
    4
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    3
    2
    31
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    4
    2
    31

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-10 1-5 0-0 5 3 4 -3 9
30 6-12 1-4 2-4 8 3 2 -16 15
20 1-2 0-0 0-0 1 3 3 -3 2
32 5-10 0-1 4-4 4 3 3 -4 14
21 5-9 0-0 1-4 5 1 4 -11 11
26 7-13 1-4 2-2 4 2 3 -7 17
18 2-4 0-0 4-4 4 2 2 +4 8
14 2-4 2-4 0-0 4 0 2 +2 6
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +1 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 11-18 2-4 1-1 6 4 1 +13 25
26 1-4 1-3 0-0 5 0 1 +13 3
24 1-6 0-4 3-5 1 2 3 -7 5
23 3-15 2-12 0-0 3 2 2 0 8
29 3-4 0-0 3-3 5 1 4 +16 9
25 2-4 2-2 14-15 0 1 1 +5 20
19 7-7 2-2 0-0 6 2 3 +3 16
9 0-2 0-1 0-0 0 0 2 -2 0
6 1-2 0-0 1-2 0 0 2 -2 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0