Bảng xếp hạng

Bayern
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 24 8 83.1 76.2 6.9 1 75%
Chủ 16 15 1 83.4 73.9 9.5 1 94%
Khách 16 9 7 82.8 78.6 4.2 1 56%
trận gần đây 10 8 2 87.1 81.1 6 80%
Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 18 14 80.2 80.8 -0.6 5 56%
Chủ 16 10 6 79.6 80.2 -0.6 8 62%
Khách 16 8 8 80.9 81.4 -0.5 5 50%
trận gần đây 10 5 5 81.3 82.5 -1.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
87 - 78
Heidelberg
48
-
38
T
BBL
Heidelberg
59 - 87
Bayern
24
-
49
T
BBL
Heidelberg
89 - 82
Bayern
42
-
44
B
BBL
Bayern
83 - 57
Heidelberg
41
-
26
T
BBL
Bayern
78 - 89
Heidelberg
42
-
44
B
BBL
Heidelberg
83 - 87
Bayern
51
-
50
T
BBL
Heidelberg
70 - 92
Bayern
33
-
47
T
BBL
Bayern
77 - 71
Heidelberg
33
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Bayern
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bayern
80 - 69
SYNTAINICS MBC
42
-
40
T
BBL
SYNTAINICS MBC
65 - 80
Bayern
32
-
38
T
BBL
Bayern
78 - 60
SYNTAINICS MBC
41
-
27
T
BBL
Bayern
73 - 72
Ludwigsburg
33
-
51
T
BBL
Telekom
86 - 90
Bayern
47
-
46
T
BBL
Bayern
94 - 86
Gottingen
48
-
36
T
BBL
Bayern
90 - 88
SYNTAINICS MBC
37
-
52
T
BBL
Hamburg
74 - 70
Bayern
30
-
32
B
EURO
Real Madrid
93 - 71
Bayern
52
-
33
B
EURO
Bayern
97 - 93
Crvena Zvezda
39
-
46
T
Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
92 - 64
Chemcats Chemnitz
48
-
41
T
BBL
Chemcats Chemnitz
97 - 88
Heidelberg
59
-
40
B
BBL
Heidelberg
74 - 70
Chemcats Chemnitz
36
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
90 - 93
Heidelberg
44
-
46
T
BBL
Heidelberg
84 - 75
skyliners
32
-
36
T
BBL
Oliver
85 - 102
Heidelberg
40
-
47
T
BBL
Heidelberg
74 - 90
Ratiopharm Ulm
37
-
38
B
BBL
RASTA Vechta
78 - 60
Heidelberg
42
-
26
B
BBL
Heidelberg
74 - 94
Lowen Braunschweig
40
-
49
B
BBL
Telekom
85 - 80
Heidelberg
47
-
43
B

44.9%
44.4%
37.7%
28.1%
52.6%
55.3%
77.1%
76.1%
29.8
33.6
19.8
14.2
7.2
7.4
11.8
13.5