Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 25 17 25 48 90
23 22 19 31 45 95
- Bayern - Heidelberg

Số liệu đội bóng

29/64(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/61(57.4%)
15/38(39.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/28(53.6%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
35
Tranh bóng bật bảng
29
17
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
25
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lucic V.
    Lucic V.
    22
    8/15
    1/3
  • Horne D.
    Horne D.
    26
    10/19
    0/0
Board
  • Lucic V.
    Lucic V.
    7
    5
    2
  • Kessen M.
    Kessen M.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Weiler-Babb N.
    Weiler-Babb N.
    7
    0
    31
  • Weathers M.
    Weathers M.
    5
    2
    28

Bayern

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-9 4-7 2-2 5 7 2 +3 18
29 3-11 2-9 0-0 1 3 4 +5 8
30 8-15 5-8 1-3 7 2 2 -4 22
18 1-2 0-1 0-0 2 0 1 +10 2
11 1-3 0-0 0-0 4 0 1 +4 2
21 3-7 1-4 0-0 3 3 1 -5 7
18 2-8 2-7 8-8 1 1 1 -15 14
13 2-3 0-0 4-4 3 1 1 -8 8
12 1-2 0-1 2-2 3 0 0 -6 4
11 2-5 1-2 0-0 5 0 4 -9 5

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-11 3-6 2-2 8 3 3 -3 17
28 10-19 6-10 0-0 1 1 4 +9 26
29 3-5 0-2 1-2 3 3 4 +13 7
23 2-4 1-2 0-0 1 4 3 -5 5
37 7-10 2-2 1-1 11 3 4 +3 17
28 7-12 3-6 6-7 3 5 2 +7 23
9 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +4 0
5 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -8 0
4 0-0 0-0 0-0 2 0 2 +5 0