Bảng xếp hạng
Lietuvos Rytas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 29 | 7 | 93.1 | 84.2 | 8.9 | 2 | 81% |
Chủ | 18 | 15 | 3 | 94.1 | 84.3 | 9.8 | 2 | 83% |
Khách | 18 | 14 | 4 | 92.1 | 84.2 | 7.9 | 2 | 78% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 101.5 | 89.2 | 12.3 | 90% |
Techasas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 16 | 83.5 | 81.1 | 2.4 | 4 | 56% |
Chủ | 18 | 11 | 7 | 83.3 | 80.5 | 2.8 | 4 | 61% |
Khách | 18 | 9 | 9 | 83.7 | 81.8 | 1.9 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.1 | 80.4 | 4.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
72
Techasas
51
-
37
T
LKL
Techasas
82
-
75
Lietuvos Rytas
44
-
25
B
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
78
Techasas
47
-
40
T
LKL
Techasas
67
-
84
Lietuvos Rytas
32
-
50
T
LKL
Lietuvos Rytas
113
-
100
Techasas
69
-
46
T
LKL
Techasas
77
-
89
Lietuvos Rytas
40
-
43
T
LKL CUP
Lietuvos Rytas
86
-
94
Techasas
41
-
31
B
LKL
Lietuvos Rytas
94
-
73
Techasas
49
-
44
T
FC
Techasas
80
-
96
Lietuvos Rytas
32
-
51
T
LKL
Lietuvos Rytas
92
-
91
Techasas
40
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
Siauliai
84
-
110
Lietuvos Rytas
43
-
59
T
LKL
Lietuvos Rytas
127
-
81
Siauliai
58
-
41
T
LKL
Nevezis
101
-
105
Lietuvos Rytas
48
-
47
T
LKL
Zalgiris
97
-
79
Lietuvos Rytas
47
-
29
B
LKL
Lietuvos Rytas
103
-
96
Siauliai
51
-
58
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
72
Techasas
51
-
37
T
LKL
U.Juventus
90
-
104
Lietuvos Rytas
44
-
51
T
LKL
BC Wolves
89
-
102
Lietuvos Rytas
47
-
42
T
LKL
Lietuvos Rytas
112
-
82
Jonava
59
-
53
T
LKL
BC Mazeikiai
81
-
113
Lietuvos Rytas
40
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
U.Juventus
90
-
93
Techasas
51
-
42
T
LKL
Techasas
83
-
77
U.Juventus
46
-
46
T
LKL
Techasas
94
-
89
U.Juventus
54
-
46
T
LKL
BC Mazeikiai
65
-
96
Techasas
37
-
43
T
LKL
Techasas
72
-
68
Jonava
31
-
32
T
LKL
Lietuvos Rytas
90
-
72
Techasas
51
-
37
B
LKL
Siauliai
89
-
104
Techasas
50
-
58
T
LKL
Techasas
76
-
88
Zalgiris
36
-
43
B
LKL
Techasas
84
-
79
Neptunas
46
-
47
T
LKL
BC Wolves
88
-
92
Techasas
46
-
45
T