Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 15 23 21 42 86
24 18 24 16 42 82
- Lietuvos Rytas - Lietkabelis

Số liệu đội bóng

28/52(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/63(44.4%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
22/30(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
34
Tranh bóng bật bảng
32
16
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
27
17
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cole R.J.
    Cole R.J.
    15
    4/7
    7/8
  • Rubstavicius M.
    Rubstavicius M.
    20
    4/10
    8/8
Board
  • Gudaitis A.
    Gudaitis A.
    7
    6
    1
  • Danusevicius P.
    Danusevicius P.
    7
    2
    5
Kiến tạo
  • Radzevicius G.
    Radzevicius G.
    4
    2
    28
  • Gagic D.
    Gagic D.
    3
    1
    13

Lietuvos Rytas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-7 0-1 7-8 1 2 3 +10 15
15 0-3 0-1 0-0 3 2 2 +3 0
28 5-9 2-4 1-2 5 4 2 -7 13
23 4-4 0-0 5-10 7 0 2 +16 13
17 3-5 3-5 2-2 2 1 5 +11 11
26 4-11 3-9 3-3 1 3 2 -3 14
21 4-7 0-0 4-5 6 1 1 -10 12
13 1-2 0-1 0-0 1 2 1 +6 2
12 2-3 0-1 0-0 1 1 2 +13 4
10 1-4 0-1 0-0 1 0 4 -10 2
5 0-0 0-0 0-0 2 0 1 -9 0

Lietkabelis

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 1-5 0-3 3-4 4 2 2 -6 5
28 4-10 4-8 8-8 3 0 4 -17 20
26 6-8 1-1 0-0 7 1 3 -10 13
16 2-3 2-3 0-0 0 1 5 +10 6
13 1-7 0-0 0-0 2 3 3 -18 2
32 8-18 1-7 1-2 2 2 3 -3 18
27 0-5 0-4 3-3 0 1 2 +9 3
25 5-8 0-0 2-4 7 3 3 +15 12
8 1-1 1-1 0-0 1 2 1 0 3