Bảng xếp hạng

Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 20 12 84.1 80.8 3.3 3 62%
Chủ 16 12 4 85.5 79.4 6.1 4 75%
Khách 16 8 8 82.6 82.1 0.5 4 50%
trận gần đây 10 6 4 84.4 80 4.4 60%
Wurzburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 18 14 83 80.6 2.4 6 56%
Chủ 16 9 7 82.2 80.5 1.7 13 56%
Khách 16 9 7 83.8 80.8 3 2 56%
trận gần đây 10 7 3 82.6 79.3 3.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
79 - 72
Lowen Braunschweig
44
-
34
B
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 75
Oliver
37
-
35
T
BBL
Oliver
94 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
47
B
BBL
Lowen Braunschweig
92 - 79
Oliver
51
-
39
T
BBL
Lowen Braunschweig
86 - 72
Oliver
42
-
44
T
BBL
Oliver
70 - 53
Lowen Braunschweig
42
-
22
B
BBL
Lowen Braunschweig
100 - 89
Oliver
47
-
40
T
BBL
Oliver
84 - 76
Lowen Braunschweig
46
-
41
B
BBL
Oliver
73 - 77
Lowen Braunschweig
37
-
41
T
BBL
Lowen Braunschweig
82 - 89
Oliver
38
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
79 - 72
Lowen Braunschweig
44
-
34
B
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 75
Oliver
37
-
35
T
BBL
Oliver
94 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
47
B
BBL
Lowen Braunschweig
92 - 79
Oliver
51
-
39
T
BBL
Lowen Braunschweig
86 - 72
Oliver
42
-
44
T
BBL
rostock
48 - 67
Lowen Braunschweig
27
-
30
T
BBL
Lowen Braunschweig
79 - 72
skyliners
40
-
45
T
BBL
Telekom
85 - 81
Lowen Braunschweig
40
-
47
B
BBL
Heidelberg
74 - 94
Lowen Braunschweig
40
-
49
T
BBL
Lowen Braunschweig
101 - 77
Gottingen
49
-
45
T
Wurzburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
79 - 72
Lowen Braunschweig
44
-
34
T
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 75
Oliver
37
-
35
B
BBL
Oliver
94 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
47
T
BBL
Lowen Braunschweig
92 - 79
Oliver
51
-
39
B
BBL
Lowen Braunschweig
86 - 72
Oliver
42
-
44
B
BBL
Oliver
85 - 102
Heidelberg
40
-
47
B
BBL
skyliners
70 - 85
Oliver
32
-
40
T
BBL
Oliver
83 - 75
Telekom
44
-
50
T
BBL
Oliver
70 - 69
Berlin
39
-
35
T
BBL
RASTA Vechta
78 - 86
Oliver
38
-
43
T

45.5%
41.5%
31.2%
33.3%
54.2%
48.3%
72.4%
81.4%
36.5
30.6
16.3
12.8
6.5
8.4
13.3
10.2