Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
10 17 29 21 11 27 88
23 22 15 17 20 45 97
- Basketball Braunschweig - Wurzburg

Số liệu đội bóng

33/80(41.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/67(43.3%)
5/30(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/34(79.4%)
52
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
14
5
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
21
17
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fru S.
    Fru S.
    21
    7/9
    7/11
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    24
    8/13
    4/4
Board
  • Fru S.
    Fru S.
    15
    8
    7
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    6
    2
    33
  • Jackson J.
    Jackson J.
    4
    4
    36

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-14 0-6 5-6 3 5 3 +2 13
17 1-5 0-0 0-0 3 3 5 -7 2
35 4-7 0-2 0-0 9 1 3 -11 8
32 6-12 2-7 0-0 8 0 4 +5 14
32 7-9 0-0 7-11 15 1 3 +6 21
33 7-19 2-12 3-4 4 6 3 -5 19
19 3-11 0-2 2-2 3 0 2 -20 8
17 1-2 1-1 0-0 2 0 3 -8 3
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -7 0

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-16 4-8 6-7 5 4 2 +12 20
19 1-1 1-1 0-0 2 1 4 +1 3
30 1-6 0-3 2-4 0 2 1 +13 4
11 0-1 0-0 1-2 1 0 4 +12 1
39 8-13 4-7 4-4 8 1 1 0 24
33 7-10 1-1 5-6 10 1 4 -3 20
18 1-4 0-1 2-2 1 2 2 +1 4
17 4-9 2-6 4-5 1 2 2 +2 14
13 1-5 0-4 3-4 3 1 1 -1 5
5 1-2 0-0 0-0 1 0 0 +8 2