Bảng xếp hạng

Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 18 14 80.2 80.8 -0.6 5 56%
Chủ 16 10 6 79.6 80.2 -0.6 8 62%
Khách 16 8 8 80.9 81.4 -0.5 5 50%
trận gần đây 10 5 5 81.3 82.5 -1.2 50%
Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 18 14 82.7 85.2 -2.5 4 56%
Chủ 16 11 5 86.3 86.8 -0.5 7 69%
Khách 16 7 9 79.1 83.7 -4.6 6 44%
trận gần đây 10 5 5 89.7 95.7 -6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
97 - 88
Heidelberg
59
-
40
B
BBL
Heidelberg
74 - 70
Chemcats Chemnitz
36
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
90 - 93
Heidelberg
44
-
46
T
BBL
Heidelberg
81 - 66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 65
Heidelberg
38
-
33
B
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
T
BBL
Heidelberg
77 - 99
Chemcats Chemnitz
39
-
49
B
BBL
Chemcats Chemnitz
93 - 69
Heidelberg
53
-
34
B
BBL
Heidelberg
74 - 81
Chemcats Chemnitz
40
-
36
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 78
Heidelberg
44
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
97 - 88
Heidelberg
59
-
40
B
BBL
Heidelberg
74 - 70
Chemcats Chemnitz
36
-
33
T
BBL
Chemcats Chemnitz
90 - 93
Heidelberg
44
-
46
T
BBL
Heidelberg
84 - 75
skyliners
32
-
36
T
BBL
Oliver
85 - 102
Heidelberg
40
-
47
T
BBL
Heidelberg
74 - 90
Ratiopharm Ulm
37
-
38
B
BBL
RASTA Vechta
78 - 60
Heidelberg
42
-
26
B
BBL
Heidelberg
74 - 94
Lowen Braunschweig
40
-
49
B
BBL
Telekom
85 - 80
Heidelberg
47
-
43
B
BBL
Heidelberg
81 - 66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
T
Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
97 - 88
Heidelberg
59
-
40
T
BBL
Heidelberg
74 - 70
Chemcats Chemnitz
36
-
33
B
BBL
Chemcats Chemnitz
90 - 93
Heidelberg
44
-
46
B
BBL
Oldenburg
106 - 94
Chemcats Chemnitz
61
-
51
B
BBL
Hamburg
88 - 93
Chemcats Chemnitz
50
-
35
T
BBL
Chemcats Chemnitz
108 - 102
rostock
47
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
104 - 100
Ludwigsburg
32
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 103
Berlin
27
-
62
B
BBL
SYNTAINICS MBC
97 - 95
Chemcats Chemnitz
49
-
52
B
BBL
Heidelberg
81 - 66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
B

44.1%
47.9%
27.3%
38.3%
55.3%
56.4%
77.3%
71.4%
32.9
29.8
13.8
19.1
7.4
6.2
13.1
14.2