Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 22 19 25 48 92
23 18 7 16 41 64
- Heidelberg - Chemnitz

Số liệu đội bóng

30/62(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/56(39.3%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/31(22.6%)
23/35(65.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
50
Tranh bóng bật bảng
25
17
Kiến tạo
10
11
Cướp bóng
13
0
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
29
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/10(80.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/11(18.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
1
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
10
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weathers M.
    Weathers M.
    24
    8/13
    7/10
  • Yebo K.
    Yebo K.
    12
    4/8
    3/5
Board
  • Zipser P.
    Zipser P.
    11
    8
    3
  • Garrett J.
    Garrett J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    4
    4
    35
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    4
    3
    26

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-12 3-5 2-4 8 4 2 0 19
27 8-15 1-6 2-2 3 3 1 0 19
29 0-3 0-1 2-2 11 1 2 0 2
25 4-7 1-2 5-9 5 0 4 0 14
30 2-6 0-2 5-6 9 4 4 0 9
28 8-13 1-4 7-10 5 4 2 0 24
15 1-4 1-4 0-0 1 1 2 0 3
3 0-1 0-1 0-0 1 0 2 0 0
1 1-2 0-1 0-2 1 0 1 0 2

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-9 0-2 0-0 0 4 4 0 8
19 2-5 1-4 2-2 1 0 0 0 7
14 3-8 0-2 0-0 1 1 4 0 6
13 1-1 0-0 2-2 3 0 5 0 4
25 4-8 1-3 3-5 3 0 5 0 12
29 2-8 2-7 4-4 3 2 1 0 10
27 2-8 2-7 1-4 5 0 2 0 7
24 3-9 1-6 0-0 6 2 2 0 7
11 1-3 0-0 1-2 1 0 1 0 3
6 0-0 0-0 0-0 0 1 5 0 0