Bảng xếp hạng

SCM Craiova
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 15 15 79.2 78.5 0.7 8 50%
Chủ 15 10 5 82.7 77.8 4.9 7 67%
Khách 15 5 10 75.7 79.3 -3.6 8 33%
trận gần đây 10 5 5 85 86.1 -1.1 50%
Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 16 14 81.4 80 1.4 7 53%
Chủ 15 8 7 84.3 81.1 3.2 10 53%
Khách 15 8 7 78.6 78.9 -0.3 7 53%
trận gần đây 10 3 7 78.9 83.7 -4.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
77 - 71
SCM Craiova
37
-
42
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75 - 56
SCM Craiova
26
-
28
B
Romania LNB
SCM Craiova
67 - 72
Rapid Bucuresti
36
-
45
B
Romania LNB
SCM Craiova
84 - 86
Rapid Bucuresti
41
-
39
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
63 - 79
SCM Craiova
42
-
40
T
Romania LNB
SCM Craiova
96 - 82
Rapid Bucuresti
46
-
35
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
81 - 79
SCM Craiova
42
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

SCM Craiova
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
77 - 71
SCM Craiova
37
-
42
B
Romania LNB
SCM Craiova
70 - 78
CSM Corona Brasov
30
-
36
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95 - 79
SCM Craiova
47
-
46
B
Romania LNB
SCM Craiova
60 - 65
CSM Oradea
29
-
32
B
Romania LNB
CSM Oradea
101 - 87
SCM Craiova
54
-
42
B
Romania LNB
CSM Oradea
89 - 72
SCM Craiova
42
-
37
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
69 - 90
SCM Craiova
37
-
42
T
Romania LNB
SCM Craiova
77 - 85
BCMUS Arges Pitesti
35
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
107 - 73
SCM Craiova
48
-
29
B
Romania LNB
SCM Craiova
84 - 87
CSM Oradea
46
-
45
B
Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
77 - 71
SCM Craiova
37
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
96 - 64
Rapid Bucuresti
52
-
36
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
65 - 71
BCMUS Arges Pitesti
41
-
34
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
61 - 64
Rapid Bucuresti
33
-
26
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
73 - 91
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
51
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
86 - 67
Rapid Bucuresti
43
-
34
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
107 - 66
Rapid Bucuresti
57
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
76 - 89
Targu Mures
31
-
49
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
79 - 66
Rapid Bucuresti
48
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72 - 70
CSU Atlassib Sibiu
34
-
28
T

44.8%
42%
30.3%
30.1%
56.6%
47.5%
76.3%
62.9%
29
32.3
16.1
13.8
6.4
8
14.3
14.2