Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 19 15 19 42 76
22 29 25 23 51 99
- SCM Craiova - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

27/56(48.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/62(58.1%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
25
Tranh bóng bật bảng
33
18
Kiến tạo
19
4
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
15
13
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sinik M.
    Sinik M.
    15
    4/8
    5/6
  • Eugene C.
    Eugene C.
    24
    9/12
    4/6
Board
  • Cabral W.
    Cabral W.
    6
    6
    0
  • Eugene C.
    Eugene C.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Watson G.
    Watson G.
    7
    3
    26
  • Eugene C.
    Eugene C.
    10
    0
    30

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-8 2-5 5-6 2 3 5 -11 15
26 4-6 4-5 0-0 2 7 1 -13 12
31 6-10 1-3 0-0 3 1 3 -20 13
25 4-7 3-5 3-4 6 1 3 -20 14
15 0-6 0-4 1-2 0 1 4 -4 1
32 2-3 2-2 0-0 4 2 0 -17 6
22 4-10 0-3 0-0 3 1 1 -21 8
16 3-6 0-0 1-3 0 2 0 -9 7

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 9-12 2-5 4-6 8 10 1 +19 24
26 3-7 0-4 2-2 4 1 3 +16 8
26 5-7 0-0 1-2 4 1 1 +21 11
25 3-6 3-4 1-2 3 3 1 +14 10
21 7-12 3-7 0-0 5 1 3 +15 17
22 1-1 0-0 7-8 2 0 1 +15 9
14 3-6 0-0 0-0 4 0 0 +9 6
13 3-8 1-2 2-2 2 1 2 +2 9
7 1-2 0-1 0-0 0 0 1 -2 2
7 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
5 1-2 1-2 0-0 1 2 0 +6 3