Bảng xếp hạng

Jonava
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 19 17 89.5 90 -0.5 5 53%
Chủ 18 10 8 90.9 89.1 1.8 5 56%
Khách 18 9 9 88.1 90.9 -2.8 5 50%
trận gần đây 10 4 6 90.3 90.7 -0.4 40%
BC Wolves
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 20 16 90.4 89.1 1.3 3 56%
Chủ 18 11 7 92.3 88.9 3.4 3 61%
Khách 18 9 9 88.4 89.3 -0.9 3 50%
trận gần đây 10 5 5 90.2 90.5 -0.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
102 - 103
Jonava
48
-
45
T
LKL
BC Wolves
91 - 87
Jonava
50
-
44
B
LKL
Jonava
81 - 77
BC Wolves
42
-
35
T
LKL CUP
BC Wolves
85 - 72
Jonava
40
-
37
B
LKL
Jonava
91 - 94
BC Wolves
50
-
51
B
LKL CUP
Jonava
77 - 95
BC Wolves
35
-
47
B
LKL
BC Wolves
103 - 90
Jonava
52
-
41
B
LKL
Jonava
81 - 68
BC Wolves
47
-
31
T
LKL
BC Wolves
85 - 96
Jonava
44
-
42
T
LKL
Jonava
71 - 83
BC Wolves
39
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Jonava
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
102 - 103
Jonava
48
-
45
T
LKL
Jonava
93 - 98
Neptunas
38
-
31
B
LKL
BC Wolves
91 - 87
Jonava
50
-
44
B
LKL
Techasas
72 - 68
Jonava
31
-
32
B
LKL
Jonava
81 - 91
Zalgiris
46
-
45
B
LKL
BC Mazeikiai
86 - 107
Jonava
38
-
53
T
LKL
Jonava
106 - 101
Siauliai
58
-
46
T
LKL
Lietuvos Rytas
112 - 82
Jonava
59
-
53
B
LKL
Nevezis
80 - 102
Jonava
41
-
39
T
LKL
Jonava
78 - 72
U.Juventus
47
-
33
T
BC Wolves
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LKL
BC Wolves
102 - 103
Jonava
48
-
45
B
LKL
BC Wolves
109 - 85
BC Mazeikiai
53
-
46
T
LKL
BC Wolves
91 - 87
Jonava
50
-
44
T
LKL
Zalgiris
89 - 75
BC Wolves
50
-
36
B
LKL
BC Wolves
96 - 84
Neptunas
52
-
42
T
LKL
Nevezis
106 - 107
BC Wolves
53
-
49
T
LKL
BC Wolves
89 - 102
Lietuvos Rytas
47
-
42
B
LKL
U.Juventus
94 - 86
BC Wolves
54
-
47
B
LKL
BC Wolves
88 - 92
Techasas
46
-
45
B
LKL
Siauliai
85 - 92
BC Wolves
50
-
49
T

48.9%
52.4%
38.3%
39.9%
55.6%
60.7%
78.2%
79%
31.2
31
18.9
22.5
7.8
3.9
12.8
11.8