Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 32 22 23 57 102
26 22 18 32 48 98
- Jonava - BC Wolves

Số liệu đội bóng

32/57(56.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/60(56.7%)
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/29(44.8%)
28/32(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
30
Tranh bóng bật bảng
26
19
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
28
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Childress B.
    Childress B.
    22
    6/8
    7/7
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    18
    6/7
    2/2
Board
  • Blyzniuk B.
    Blyzniuk B.
    7
    7
    0
  • Miniotas R.
    Miniotas R.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Childress B.
    Childress B.
    6
    2
    31
  • Zemaitis K.
    Zemaitis K.
    5
    1
    17

Jonava

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-8 3-3 7-7 0 6 3 +7 22
30 4-6 1-2 6-7 5 5 4 +4 15
23 4-8 0-1 0-0 3 0 2 +8 8
31 7-14 3-8 2-2 7 2 4 -2 19
25 5-7 1-3 4-7 5 0 2 -3 15
16 2-4 1-1 4-4 0 3 2 -4 9
15 1-4 0-2 0-0 0 3 1 0 2
13 1-1 1-1 2-2 5 0 0 +5 5
12 2-5 0-2 3-3 3 0 3 +5 7

BC Wolves

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-6 1-4 4-6 2 1 4 0 11
19 5-9 1-4 0-0 4 3 2 -4 11
25 6-7 4-4 2-2 5 4 4 +10 18
19 2-6 1-3 3-4 3 1 3 -9 8
22 3-3 0-0 0-1 2 2 5 -15 6
25 4-9 4-8 2-2 3 1 2 -3 14
20 5-11 0-2 5-6 2 2 4 +4 15
17 1-4 0-2 0-0 1 5 1 -6 2
16 4-4 2-2 1-3 3 1 3 +1 11
7 1-1 0-0 0-0 0 1 0 +2 2