Bảng xếp hạng

NAO
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 22 0 93.9 76.1 17.8 1 100%
Chủ 11 11 0 98.1 72.7 25.4 1 100%
Khách 11 11 0 89.6 79.5 10.1 1 100%
trận gần đây 10 10 0 93.8 78.1 15.7 100%
Olympiacos
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 20 2 89.3 73.5 15.8 2 91%
Chủ 11 10 1 92.2 73.4 18.8 2 91%
Khách 11 10 1 86.5 73.6 12.9 2 91%
trận gần đây 10 9 1 88.1 72.8 15.3 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olympiacos
97 - 93
NAO
57
-
46
B
EURO
Olympiacos
76 - 74
NAO
38
-
27
B
GRBC
NAO
79 - 75
Olympiacos
30
-
34
T
GBL
NAO
78 - 72
Olympiacos
38
-
30
T
EURO
NAO
89 - 94
Olympiacos
33
-
41
B
GBL
Olympiacos
71 - 78
NAO
38
-
48
T
GRBC
NAO
85 - 86
Olympiacos
38
-
45
B
GBL
NAO
87 - 82
Olympiacos
48
-
39
T
GBL
Olympiacos
85 - 88
NAO
51
-
44
T
GBL
NAO
83 - 76
Olympiacos
43
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Panathinaikos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olympiacos
97 - 93
NAO
57
-
46
B
EURO
Fenerbahce Ulker
82 - 76
NAO
38
-
33
B
GBL
Prometheus
59 - 97
NAO
38
-
42
T
GBL
NAO
101 - 69
Prometheus
58
-
45
T
EURO
NAO
75 - 67
Efes Pilsen
41
-
30
T
EURO
Efes Pilsen
85 - 82
NAO
38
-
33
B
EURO
Efes Pilsen
77 - 81
NAO
39
-
45
T
EURO
NAO
76 - 79
Efes Pilsen
42
-
36
B
EURO
NAO
87 - 83
Efes Pilsen
40
-
48
T
GBL
DASH Peristeri Athens
82 - 97
NAO
39
-
45
T
Olympiacos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olympiacos
97 - 93
NAO
57
-
46
T
EURO
Olympiacos
68 - 78
Monaco
32
-
35
B
GBL
AEK
64 - 90
Olympiacos
39
-
42
T
GBL
Olympiacos
87 - 85
AEK
48
-
43
T
EURO
Real Madrid
84 - 86
Olympiacos
47
-
42
T
EURO
Real Madrid
80 - 72
Olympiacos
38
-
44
B
EURO
Olympiacos
77 - 71
Real Madrid
38
-
38
T
EURO
Olympiacos
84 - 72
Real Madrid
47
-
29
T
GBL
OnTelecoms
85 - 91
Olympiacos
40
-
44
T
EURO
Olympiacos
99 - 93
T.A Maccabi
51
-
48
T

49.1%
47.8%
37.6%
32.3%
56.8%
60.6%
82%
72.7%
33.3
31.5
19.3
20.9
7.4
6
11.9
11.4