Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 22 16 22 42 80
19 15 16 18 34 68
- Panathinaikos - Olympiacos

Số liệu đội bóng

33/68(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/66(40.9%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
37
Tranh bóng bật bảng
38
20
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
16
8
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant J.
    Grant J.
    17
    6/7
    1/1
  • Vezenkov A.
    Vezenkov A.
    20
    8/13
    2/3
Board
  • Hernangomez J.
    Hernangomez J.
    9
    7
    2
  • Vezenkov A.
    Vezenkov A.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Nunn K.
    Nunn K.
    6
    2
    32
  • Fournier E.
    Fournier E.
    5
    2
    30

Panathinaikos

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-13 4-9 0-0 1 6 3 +4 14
28 6-7 4-5 1-1 2 2 3 +6 17
26 5-10 1-4 0-0 3 0 2 -1 11
25 2-7 0-3 0-0 9 3 0 +7 4
5 0-0 0-0 0-0 1 1 2 -3 0
21 6-8 0-0 0-1 7 1 1 +13 12
21 2-10 1-6 2-2 5 5 0 +13 7
13 1-3 0-1 0-0 1 1 2 +6 2
10 3-5 0-1 0-0 3 0 2 +3 6
9 1-2 0-1 1-2 0 0 0 +6 3
6 2-3 0-1 0-0 1 1 1 +6 4

Olympiacos

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-12 2-6 2-2 4 5 2 -5 12
17 0-5 0-2 0-2 2 3 2 -2 0
34 8-13 2-4 2-3 10 2 2 -9 20
26 4-8 2-5 1-1 6 2 2 -4 11
22 7-8 0-0 1-2 7 1 3 -4 15
18 1-7 0-5 0-0 2 1 3 -9 2
16 2-3 0-0 1-2 2 2 1 -8 5
14 0-2 0-0 0-0 4 2 0 -9 0
11 1-3 1-2 0-0 1 0 1 -7 3
8 0-5 0-2 0-0 0 0 0 -3 0