Bảng xếp hạng
Rapid Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 14 | 81.4 | 80 | 1.4 | 7 | 53% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 84.3 | 81.1 | 3.2 | 10 | 53% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 78.6 | 78.9 | -0.3 | 7 | 53% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.9 | 83.7 | -4.8 | 30% |
BCM Pitesti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 10 | 80 | 73.9 | 6.1 | 6 | 67% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 83.7 | 74.5 | 9.2 | 6 | 80% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 76.3 | 73.3 | 3 | 6 | 53% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 86.2 | 77 | 9.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
61
-
64
Rapid Bucuresti
33
-
26
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
99
-
83
Rapid Bucuresti
45
-
51
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79
-
73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
81
-
63
Rapid Bucuresti
44
-
30
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
73
-
79
BCMUS Arges Pitesti
41
-
33
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
76
-
78
BCMUS Arges Pitesti
45
-
44
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72
-
58
BCMUS Arges Pitesti
37
-
29
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
87
-
84
Rapid Bucuresti
40
-
43
B
Rom Cup
Rapid Bucuresti
62
-
57
BCMUS Arges Pitesti
29
-
39
T
FC
Rapid Bucuresti
69
-
62
BCMUS Arges Pitesti
36
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
61
-
64
Rapid Bucuresti
33
-
26
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
73
-
91
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
51
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
86
-
67
Rapid Bucuresti
43
-
34
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
107
-
66
Rapid Bucuresti
57
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
76
-
89
Targu Mures
31
-
49
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
79
-
66
Rapid Bucuresti
48
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72
-
70
CSU Atlassib Sibiu
34
-
28
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
86
-
80
Rapid Bucuresti
43
-
41
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
76
-
86
Rapid Bucuresti
49
-
33
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
107
-
61
CS Farul Constanca
61
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
61
-
64
Rapid Bucuresti
33
-
26
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
74
-
76
Valcea
31
-
32
B
Romania LNB
Valcea
79
-
76
BCMUS Arges Pitesti
41
-
42
B
Romania LNB
Valcea
77
-
73
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
109
-
75
Municipal Galati
57
-
35
T
Romania LNB
SCM Craiova
77
-
85
BCMUS Arges Pitesti
35
-
37
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
86
-
73
Targu Mures
53
-
40
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80
-
79
BCMUS Arges Pitesti
44
-
39
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
79
-
72
CSU Atlassib Sibiu
31
-
42
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77
-
57
BCMUS Arges Pitesti
34
-
28
B