Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 13 11 41 65
19 15 17 20 34 71
- Rapid Bucuresti - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

23/68(33.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/62(50.0%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
36
9
Kiến tạo
16
11
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
6
15
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
5
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    16
    6/17
    4/6
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    24
    9/12
    2/2
Board
  • Eugene C.
    Eugene C.
    9
    5
    4
  • Baciu C.
    Baciu C.
    14
    10
    4
Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    6
    4
    40
  • Music N.
    Music N.
    5
    4
    37

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 6-17 0-2 4-6 9 6 1 -6 16
35 2-12 2-8 2-4 7 2 2 -15 8
34 5-12 0-0 2-6 8 1 3 -12 12
37 4-13 4-11 0-0 8 0 3 -6 12
13 1-1 0-0 0-0 2 0 3 -8 2
24 3-5 0-1 2-2 4 0 2 +10 8
9 2-6 1-3 2-2 0 0 1 +3 7
5 0-2 0-0 0-0 1 0 0 +4 0

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 5-9 0-3 0-0 2 5 1 +12 10
33 9-12 4-5 2-2 2 4 4 +25 24
31 4-10 0-5 2-2 5 2 0 +21 10
32 3-5 1-2 0-0 4 1 3 +1 7
29 9-14 0-0 0-6 14 3 5 +19 18
14 0-1 0-0 0-0 1 1 2 -14 0
11 1-7 0-4 0-0 4 0 2 -21 2
5 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -5 0
4 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -8 0