Bảng xếp hạng

SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 17 15 85.1 85.4 -0.3 8 53%
Chủ 15 12 3 91.1 85.3 5.8 6 80%
Khách 17 5 12 79.8 85.5 -5.7 11 29%
trận gần đây 10 6 4 86.7 86.6 0.1 60%
Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 89.4 88.9 0.5 11 50%
Chủ 16 13 3 93.8 83.8 10 3 81%
Khách 16 3 13 85 94.1 -9.1 15 19%
trận gần đây 10 5 5 88.2 88.1 0.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
T
BBL
SYNTAINICS MBC
92 - 77
Oldenburg
45
-
34
T
BBL
Oldenburg
95 - 88
SYNTAINICS MBC
42
-
48
B
BBL
SYNTAINICS MBC
71 - 89
Oldenburg
30
-
40
B
BBL
SYNTAINICS MBC
74 - 102
Oldenburg
36
-
57
B
BBL
Oldenburg
108 - 68
SYNTAINICS MBC
49
-
38
B
BBL
Oldenburg
110 - 93
SYNTAINICS MBC
56
-
42
B
BBL
SYNTAINICS MBC
87 - 82
Oldenburg
43
-
46
T
BBL
SYNTAINICS MBC
72 - 87
Oldenburg
38
-
38
B
BBL
Oldenburg
87 - 79
SYNTAINICS MBC
45
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
81 - 78
SYNTAINICS MBC
43
-
32
B
BBL
SYNTAINICS MBC
100 - 94
Telekom
61
-
48
T
BBL
Ludwigsburg
85 - 76
SYNTAINICS MBC
28
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
102 - 81
Hamburg
57
-
37
T
BBL
Berlin
90 - 62
SYNTAINICS MBC
49
-
24
B
BBL
Bayern
90 - 88
SYNTAINICS MBC
37
-
52
B
BBL
SYNTAINICS MBC
97 - 95
Chemcats Chemnitz
49
-
52
T
BBL
Heidelberg
87 - 78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
85 - 72
skyliners
46
-
40
T
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
T
Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
95 - 83
rostock
45
-
45
T
BBL
Oldenburg
106 - 94
Chemcats Chemnitz
61
-
51
T
BBL
Oldenburg
91 - 75
RASTA Vechta
46
-
38
T
BBL
Gottingen
93 - 96
Oldenburg
46
-
46
T
BBL
Oldenburg
92 - 79
rostock
45
-
38
T
BBL
Ratiopharm Ulm
119 - 92
Oldenburg
50
-
41
B
BBL
Oldenburg
83 - 94
Bayern
42
-
54
B
BBL
skyliners
83 - 72
Oldenburg
50
-
34
B
BBL
Telekom
81 - 76
Oldenburg
45
-
31
B
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
B

49.1%
47.1%
40%
33.5%
57%
55.3%
82.8%
76.3%
26.9
34.9
18.9
19.6
7.7
6.3
12.7
14.9