Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 28 27 32 51 110
27 15 18 35 42 95
- Mitteldeutscher BC - Oldenburg

Số liệu đội bóng

38/64(59.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/70(51.4%)
14/28(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/20(30.0%)
20/28(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
37
Tranh bóng bật bảng
29
24
Kiến tạo
23
4
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
27
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/21(66.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
11
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Callison C.
    Callison C.
    29
    10/16
    5/5
  • Hinrichs S.
    Hinrichs S.
    23
    10/12
    0/0
Board
  • Edigin E.
    Edigin E.
    6
    4
    2
  • Schoormann L.
    Schoormann L.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • DeVoe M.
    DeVoe M.
    11
    3
    29
  • Crandall G.
    Crandall G.
    7
    6
    27

Mitteldeutscher BC

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-8 3-5 2-2 3 0 2 0 15
30 10-16 4-9 5-5 2 6 2 0 29
32 2-5 1-2 5-10 5 5 4 0 10
12 3-8 0-2 0-0 5 1 3 0 6
16 3-4 0-1 2-2 6 0 5 0 8
29 9-13 4-6 1-3 3 11 2 0 23
20 6-7 2-2 2-2 5 1 4 0 16
13 0-1 0-1 2-2 1 0 2 0 2
13 0-1 0-0 1-2 0 0 1 0 1
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-15 1-9 8-10 1 3 3 0 19
27 1-6 0-1 2-2 3 7 5 0 4
37 4-9 1-2 1-2 8 7 2 0 10
14 1-2 0-0 0-0 3 1 4 0 2
30 8-11 0-0 2-4 8 0 3 0 18
26 10-12 3-3 0-0 4 4 3 0 23
11 4-10 1-4 3-3 1 1 1 0 12
8 3-3 0-0 1-3 0 0 3 0 7
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
3 0-2 0-1 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0