Bảng xếp hạng

Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 89.4 88.9 0.5 11 50%
Chủ 16 13 3 93.8 83.8 10 3 81%
Khách 16 3 13 85 94.1 -9.1 15 19%
trận gần đây 10 5 5 88.2 88.1 0.1 50%
Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 16 16 81.4 81.1 0.3 10 50%
Chủ 15 10 5 83.3 79.5 3.8 10 67%
Khách 17 6 11 79.7 82.6 -2.9 9 35%
trận gần đây 10 5 5 81.8 81.6 0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
92 - 79
rostock
45
-
38
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
B
BBL
rostock
64 - 99
Oldenburg
36
-
45
T
BBL
Oldenburg
94 - 89
rostock
48
-
42
T
BBL
rostock
73 - 80
Oldenburg
37
-
33
T
BBL
Oldenburg
99 - 90
rostock
61
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
106 - 94
Chemcats Chemnitz
61
-
51
T
BBL
Oldenburg
91 - 75
RASTA Vechta
46
-
38
T
BBL
Gottingen
93 - 96
Oldenburg
46
-
46
T
BBL
Oldenburg
92 - 79
rostock
45
-
38
T
BBL
Ratiopharm Ulm
119 - 92
Oldenburg
50
-
41
B
BBL
Oldenburg
83 - 94
Bayern
42
-
54
B
BBL
skyliners
83 - 72
Oldenburg
50
-
34
B
BBL
Telekom
81 - 76
Oldenburg
45
-
31
B
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
66 - 79
Oldenburg
36
-
42
T
Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
88 - 85
rostock
53
-
45
B
BBL
rostock
48 - 67
Lowen Braunschweig
27
-
30
B
BBL
Chemcats Chemnitz
108 - 102
rostock
47
-
46
B
BBL
Oldenburg
92 - 79
rostock
45
-
38
B
BBL
rostock
98 - 74
Bamberg
61
-
33
T
BBL
skyliners
72 - 77
rostock
32
-
27
T
BBL
RASTA Vechta
68 - 84
rostock
28
-
49
T
BBL
rostock
94 - 89
Ludwigsburg
44
-
37
T
BBL
rostock
85 - 67
Ratiopharm Ulm
40
-
21
T
BBL
Bayern
91 - 66
rostock
56
-
27
B

47%
41.7%
32.8%
33.9%
55.7%
47.7%
76%
69.9%
35.1
36.1
19.8
13.8
6.1
7
16
12.2