Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 23 27 45 95
27 18 13 25 45 83
- Oldenburg - Rostock

Số liệu đội bóng

32/75(42.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/68(41.2%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/33(27.3%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
48
Tranh bóng bật bảng
37
13
Kiến tạo
10
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
30
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    40
    12/23
    11/12
  • Hamilton B.
    Hamilton B.
    45
    17/29
    5/8
Board
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    9
    5
    4
  • Hamilton B.
    Hamilton B.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    5
    1
    36
  • Hamilton B.
    Hamilton B.
    3
    2
    36

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 12-23 5-10 11-12 3 5 3 +13 40
27 6-17 3-7 2-2 8 3 4 +10 17
33 2-8 1-5 4-4 4 0 1 +7 9
17 0-3 0-1 0-0 3 0 4 +4 0
21 6-8 0-0 1-3 9 0 4 +3 13
18 2-2 0-0 0-2 4 0 3 +9 4
16 3-5 0-2 0-0 4 3 3 +7 6
14 0-2 0-1 2-2 4 1 1 +6 2
10 1-6 0-4 2-2 0 1 2 +5 4
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 17-29 6-11 5-8 7 3 3 -10 45
26 1-8 1-7 3-4 1 3 5 -4 6
21 1-5 1-5 2-2 3 2 5 -7 5
16 2-7 0-3 1-1 2 1 5 -13 5
21 0-1 0-0 0-4 6 1 2 0 0
29 2-5 0-3 1-1 2 0 3 -8 5
22 1-6 1-3 2-2 2 0 0 -13 5
15 4-5 0-1 4-4 6 0 3 +5 12
11 0-2 0-0 0-0 3 0 2 -8 0