Bảng xếp hạng

Cluj-Napoca
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 24 6 94.6 78.3 16.3 2 80%
Chủ 15 12 3 94.1 74.9 19.2 3 80%
Khách 15 12 3 95 81.6 13.4 2 80%
trận gần đây 10 8 2 94.6 82.2 12.4 80%
Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 22 8 87 80.1 6.9 3 73%
Chủ 15 13 2 87.4 76.8 10.6 2 87%
Khách 15 9 6 86.5 83.5 3 4 60%
trận gần đây 10 7 3 83 78.5 4.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
105 - 85
Valcea
55
-
39
T
Romania LNB
Valcea
88 - 92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97 - 100
Valcea
46
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Cluj-Napoca
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
105 - 85
Valcea
55
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
73 - 91
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
51
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
86 - 67
Rapid Bucuresti
43
-
34
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
107 - 66
Rapid Bucuresti
57
-
35
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
95 - 86
BC Steaua
50
-
51
T
Romania LNB
Valcea
88 - 92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
70 - 74
Elba Timisoara
32
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
109 - 78
Municipal Galati
62
-
43
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
98 - 79
SCM Craiova
51
-
44
T
Romania LNB
Targu Mures
102 - 104
U Mobitelco Cluj Napoca
47
-
41
T
Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
105 - 85
Valcea
55
-
39
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
74 - 76
Valcea
31
-
32
T
Romania LNB
Valcea
79 - 76
BCMUS Arges Pitesti
41
-
42
T
Romania LNB
Valcea
77 - 73
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
T
Romania LNB
CSM Oradea
90 - 62
Valcea
33
-
26
B
Romania LNB
Valcea
88 - 92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
B
Romania LNB
BC Steaua
86 - 83
Valcea
37
-
44
B
Romania LNB
Valcea
93 - 83
CSU Asesoft Ploiesti
49
-
45
T
Romania LNB
Valcea
78 - 69
Elba Timisoara
48
-
29
T
Romania LNB
Municipal Galati
71 - 92
Valcea
41
-
47
T

52.3%
47.6%
36.5%
35.7%
63.2%
54.7%
67.8%
82.4%
31
31.7
23.1
16.7
8.5
6.7
10.9
12.1