Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 19 23 22 48 93
15 20 22 16 35 73
- Cluj-Napoca - Valcea

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/66(36.4%)
14/28(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/25(72.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
36
19
Kiến tạo
13
5
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    17
    5/11
    4/4
  • Hudson C.
    Hudson C.
    21
    6/20
    7/9
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    9
    6
    3
  • Hudson C.
    Hudson C.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Mokoka A.
    Mokoka A.
    5
    1
    25
  • Gray K.
    Gray K.
    4
    4
    34

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-11 3-7 4-4 5 3 2 +21 17
25 2-5 0-2 5-6 6 5 4 +22 9
24 3-7 3-5 0-0 5 4 3 +21 9
19 4-5 3-4 2-2 2 2 4 +16 13
23 6-12 0-0 0-0 9 1 2 +22 12
25 5-9 3-4 2-2 5 3 2 +5 15
21 2-6 2-5 2-2 2 0 2 +4 8
16 4-8 0-1 1-4 3 0 3 -1 9
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -4 0
3 0-1 0-0 1-2 0 1 0 -5 1
1 0-0 0-0 0-1 1 0 0 -1 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-11 0-3 7-8 6 4 3 -26 15
35 6-20 2-7 7-9 10 2 3 -13 21
9 0-2 0-1 0-0 0 0 2 -17 0
27 2-7 0-2 1-2 2 1 2 -28 5
26 3-9 0-0 2-4 8 1 1 -10 8
30 5-9 3-6 1-2 3 3 4 -3 14
25 4-7 2-4 0-0 2 1 4 -4 10
10 0-1 0-1 0-0 1 1 1 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0