Bảng xếp hạng

Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 22 5 82.4 71.9 10.5 1 81%
Chủ 14 13 1 83.4 67.4 16 1 93%
Khách 13 9 4 81.3 76.8 4.5 3 69%
trận gần đây 10 8 2 85.1 72.4 12.7 80%
Podcetrtek
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 15 12 82.1 81.2 0.9 4 56%
Chủ 14 9 5 85.3 82.5 2.8 4 64%
Khách 13 6 7 78.8 79.8 -1 5 46%
trận gần đây 10 4 6 86.1 87.7 -1.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
72 - 87
Domzale
31
-
38
T
SBL
Podcetrtek
71 - 79
Domzale
37
-
43
T
SBL
Domzale
72 - 67
Podcetrtek
36
-
35
T
SBL
Podcetrtek
72 - 77
Domzale
35
-
41
T
SBL
Domzale
100 - 86
Podcetrtek
48
-
46
T
SBL
Podcetrtek
99 - 96
Domzale
41
-
46
B
SBL
Domzale
93 - 85
Podcetrtek
38
-
39
T
SBL
Podcetrtek
71 - 75
Domzale
23
-
37
T
SBL
Domzale
86 - 81
Podcetrtek
40
-
35
T
UPCC
Podcetrtek
82 - 87
Domzale
37
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
88 - 79
Domzale
43
-
48
B
SBL
Domzale
96 - 83
Zlatorog Lasko
52
-
40
T
SBL
Podcetrtek
72 - 87
Domzale
31
-
38
T
SBL
Domzale
77 - 83
Ilirija
42
-
34
B
ABL D2
Domzale
92 - 89
Podgorica
40
-
41
T
SBL
Domzale
88 - 71
Sencur Cestno Podjetje Kranj
50
-
35
T
SBL
Alpos Sentjur
67 - 78
Domzale
36
-
29
T
ABL D2
Bosna Sarajevo
77 - 64
Domzale
43
-
39
B
SBL
Domzale
99 - 62
LTH Castings
48
-
40
T
ABL D2
Zlatibor Cajetina
98 - 88
Domzale
46
-
39
B
Podcetrtek
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
82 - 77
Podcetrtek
47
-
34
B
SBL
Triglav Kranj
89 - 64
Podcetrtek
41
-
30
B
SBL
Podcetrtek
72 - 87
Domzale
31
-
38
B
SBL
Podcetrtek
112 - 100
Zlatorog Lasko
53
-
52
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88 - 83
Podcetrtek
49
-
38
B
SBL
Podcetrtek
87 - 83
KK Krka
39
-
40
T
SBL
Podcetrtek
107 - 91
Alpos Sentjur
45
-
49
T
SBL
LTH Castings
89 - 87
Podcetrtek
44
-
43
B
SBL
Podcetrtek
86 - 76
Rogaska
46
-
30
T
SBL
Triglav Kranj
92 - 86
Podcetrtek
50
-
37
B

49.1%
45.4%
35.2%
35.7%
59.1%
51.2%
82.8%
74.5%
29.7
29.7
20.2
17
7.7
7.2
13.8
10.7