Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 20 19 19 43 81
21 17 19 27 38 84
- Helios Domzale - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/54(48.1%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/22(45.5%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/30(73.3%)
24
Tranh bóng bật bảng
37
15
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
26
12
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/15(86.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    18
    4/10
    9/12
  • Thompson J.
    Thompson J.
    18
    5/14
    6/7
Board
  • Copot J.
    Copot J.
    5
    4
    1
  • Atanackovic S.
    Atanackovic S.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Span J.
    Span J.
    6
    1
    29
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    8
    3
    28

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-13 1-3 1-2 0 6 2 -3 14
23 6-9 3-6 1-1 2 1 4 -4 16
38 3-5 2-4 0-0 2 1 2 -4 8
32 4-10 1-5 9-12 1 4 3 +2 18
20 5-9 0-0 4-4 2 0 4 +4 14
14 1-2 0-1 0-0 2 0 2 -7 2
14 1-4 1-2 0-0 5 2 3 +6 3
11 1-4 0-0 1-2 2 0 3 +1 3
9 1-5 0-0 1-2 2 1 1 -7 3
4 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -3 0

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 5-14 2-8 6-7 1 6 4 +3 18
28 4-9 1-2 5-8 5 8 4 +2 14
25 5-6 1-2 3-5 6 2 1 -2 14
33 5-7 4-5 0-0 7 3 4 +6 14
26 3-7 0-0 5-6 5 0 3 -6 11
22 3-7 2-4 2-2 3 2 4 +4 10
20 1-4 0-1 1-2 6 0 3 +6 3
3 0-0 0-0 0-0 1 0 2 +2 0