Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 32 | 14 | 103.5 | 96.7 | 6.8 | 3 | 70% |
Chủ | 23 | 19 | 4 | 108.7 | 98.5 | 10.2 | 5 | 83% |
Khách | 23 | 13 | 10 | 98.4 | 94.9 | 3.5 | 5 | 57% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 110.4 | 98.7 | 11.7 | 80% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 39 | 7 | 104.5 | 93.2 | 11.3 | 1 | 85% |
Chủ | 23 | 22 | 1 | 106.1 | 90 | 16.1 | 1 | 96% |
Khách | 23 | 17 | 6 | 103 | 96.3 | 6.7 | 1 | 74% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 106.9 | 96.5 | 10.4 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
96
BeiJing
51
-
46
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
101
BeiJing
55
-
55
T
CBA
BeiJing
91
-
94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
B
CBA
BeiJing
94
-
69
ZheJiang Guangsha
54
-
26
T
FC
ZheJiang Guangsha
90
-
80
BeiJing
34
-
40
B
CBA
BeiJing
103
-
81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
83
BeiJing
43
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
103
BeiJing
45
-
49
B
CBA
BeiJing
113
-
106
ZheJiang Guangsha
60
-
56
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
96
BeiJing
51
-
46
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
101
BeiJing
55
-
55
T
CBA
BeiJing
121
-
103
ShanXi
61
-
60
T
CBA
ShanXi
99
-
106
BeiJing
49
-
55
T
CBA
ShanXi
94
-
102
BeiJing
51
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
95
-
112
BeiJing
47
-
53
T
CBA
Beijing Royal Fighte
102
-
105
BeiJing
44
-
49
T
CBA
BeiJing
106
-
100
Beijing Royal Fighte
51
-
58
T
CBA
BeiJing
98
-
105
Beijing Royal Fighte
51
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
92
-
110
BeiJing
58
-
63
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
96
BeiJing
51
-
46
T
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
101
BeiJing
55
-
55
B
CBA
LiaoNing
98
-
109
ZheJiang Guangsha
54
-
67
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
84
LiaoNing
58
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
90
LiaoNing
59
-
37
T
CBA
ZheJiang Guangsha
101
-
96
QingDao
53
-
48
T
CBA
QingDao
108
-
110
ZheJiang Guangsha
50
-
51
T
CBA
QingDao
85
-
83
ZheJiang Guangsha
42
-
33
B
CBA
ZheJiang Guangsha
96
-
116
QingDao
41
-
62
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
93
QingDao
57
-
38
T