Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 34 22 19 62 103
31 20 28 35 51 114
- Beijing - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

36/74(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/80(51.3%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
23/26(88.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
44
Tranh bóng bật bảng
38
26
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Z.
    Qi Z.
    26
    11/15
    4/5
  • Brown B.
    Brown B.
    44
    11/14
    7/8
Board
  • Qi Z.
    Qi Z.
    13
    10
    3
  • Carlton J.
    Carlton J.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    14
    4
    41
  • Brown B.
    Brown B.
    7
    0
    41

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 1-5 4-7 2-2 5 14 2 0 16
39 3-7 1-8 4-4 3 4 3 0 13
30 1-1 2-2 2-2 4 0 5 0 10
19 4-5 1-2 2-2 6 2 4 0 13
32 11-15 0-0 4-5 13 0 2 0 26
22 1-5 0-1 1-2 4 3 5 0 3
18 6-8 0-2 4-5 3 1 3 0 16
13 1-1 0-0 2-2 1 0 2 0 4
8 0-0 0-3 2-2 0 1 1 0 2
5 0-2 0-0 0-0 0 1 1 0 0

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 11-14 5-13 7-8 5 7 1 0 44
38 6-13 2-6 3-4 2 6 4 0 21
39 1-1 2-3 1-2 3 1 4 0 9
11 1-2 0-1 2-3 1 0 2 0 4
38 8-13 3-3 2-3 4 2 2 0 27
27 1-6 0-0 4-5 10 3 3 0 6
19 1-2 0-1 1-2 1 1 3 0 3
12 0-1 0-0 0-0 3 0 6 0 0
7 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0