Bảng xếp hạng
SCM Craiova
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 15 | 79.2 | 78.5 | 0.7 | 8 | 50% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 82.7 | 77.8 | 4.9 | 7 | 67% |
Khách | 15 | 5 | 10 | 75.7 | 79.3 | -3.6 | 8 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85 | 86.1 | -1.1 | 50% |
CSM Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 27 | 3 | 85.9 | 71 | 14.9 | 1 | 90% |
Chủ | 15 | 13 | 2 | 85.6 | 68.8 | 16.8 | 1 | 87% |
Khách | 15 | 14 | 1 | 86.1 | 73.1 | 13 | 1 | 93% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 86.1 | 73 | 13.1 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
101
-
87
SCM Craiova
54
-
42
B
Romania LNB
CSM Oradea
89
-
72
SCM Craiova
42
-
37
B
Romania LNB
SCM Craiova
84
-
87
CSM Oradea
46
-
45
B
Romania LNB
CSM Oradea
81
-
58
SCM Craiova
41
-
29
B
Romania LNB
CSM Oradea
90
-
73
SCM Craiova
35
-
27
B
Romania LNB
SCM Craiova
69
-
74
CSM Oradea
33
-
40
B
Romania LNB
CSM Oradea
85
-
76
SCM Craiova
45
-
41
B
Romania LNB
SCM Craiova
53
-
70
CSM Oradea
27
-
34
B
Romania LNB
CSM Oradea
63
-
61
SCM Craiova
42
-
23
B
Romania LNB
SCM Craiova
80
-
91
CSM Oradea
50
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
101
-
87
SCM Craiova
54
-
42
B
Romania LNB
CSM Oradea
89
-
72
SCM Craiova
42
-
37
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
69
-
90
SCM Craiova
37
-
42
T
Romania LNB
SCM Craiova
77
-
85
BCMUS Arges Pitesti
35
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
107
-
73
SCM Craiova
48
-
29
B
Romania LNB
SCM Craiova
84
-
87
CSM Oradea
46
-
45
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
98
-
79
SCM Craiova
51
-
44
B
Romania LNB
SCM Craiova
90
-
78
BC Steaua
42
-
37
T
Romania LNB
Valcea
82
-
71
SCM Craiova
38
-
39
B
Romania LNB
SCM Craiova
85
-
78
Elba Timisoara
42
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
101
-
87
SCM Craiova
54
-
42
T
Romania LNB
CSM Oradea
89
-
72
SCM Craiova
42
-
37
T
Romania LNB
CSM Oradea
90
-
62
Valcea
33
-
26
T
Romania LNB
Elba Timisoara
71
-
75
CSM Oradea
42
-
38
T
Romania LNB
CSM Oradea
95
-
69
Municipal Galati
49
-
25
T
Romania LNB
SCM Craiova
84
-
87
CSM Oradea
46
-
45
T
Romania LNB
CSM Oradea
107
-
90
Targu Mures
57
-
40
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
66
-
92
CSM Oradea
37
-
47
T
Romania LNB
CSM Oradea
80
-
81
CSU Atlassib Sibiu
45
-
39
B
Romania LNB
Valcea
79
-
78
CSM Oradea
37
-
37
B