Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 11 14 17 29 60
13 19 17 16 32 65
- SCM Craiova - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

18/47(38.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/53(45.3%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/18(33.3%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
27
Tranh bóng bật bảng
31
15
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
12
2
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
25
21
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brooks D.
    Brooks D.
    20
    5/9
    9/10
  • Williams T.
    Williams T.
    22
    9/13
    1/2
Board
  • Brooks D.
    Brooks D.
    7
    6
    1
  • Williams T.
    Williams T.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Watson G.
    Watson G.
    7
    7
    29
  • Richard K.
    Richard K.
    4
    2
    20

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-8 0-1 3-4 3 5 0 -6 9
29 0-6 0-4 0-0 3 7 3 +3 0
24 2-6 2-5 0-0 0 1 2 +1 6
33 5-9 1-3 9-10 7 0 2 +5 20
29 3-6 2-4 1-2 4 0 4 +4 9
22 4-8 2-4 1-2 1 1 2 -14 11
12 0-1 0-1 0-0 1 0 3 +1 0
10 1-4 0-3 2-2 2 1 2 -9 4
6 0-0 0-0 1-2 2 0 0 -10 1

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 9-13 3-5 1-2 6 1 4 0 22
23 3-11 0-2 0-0 2 2 4 -3 6
30 3-5 0-0 4-4 6 1 1 0 10
20 1-5 0-3 0-0 1 0 5 -6 2
15 1-3 0-0 0-0 3 2 2 -1 2
24 0-0 0-0 2-2 4 2 1 +6 2
23 3-4 0-0 4-4 3 2 3 +8 10
20 3-9 2-6 0-0 0 4 4 +17 8
9 1-3 1-2 0-0 1 0 1 +5 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0