Bảng xếp hạng

Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 22 8 87 80.1 6.9 3 73%
Chủ 15 13 2 87.4 76.8 10.6 2 87%
Khách 15 9 6 86.5 83.5 3 4 60%
trận gần đây 10 7 3 83 78.5 4.5 70%
BCM Pitesti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 20 10 80 73.9 6.1 6 67%
Chủ 15 12 3 83.7 74.5 9.2 6 80%
Khách 15 8 7 76.3 73.3 3 6 53%
trận gần đây 10 8 2 86.2 77 9.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
77 - 73
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75 - 70
Valcea
39
-
34
B
Romania LNB
Valcea
68 - 63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
T
Romania LNB
Valcea
73 - 69
BCMUS Arges Pitesti
33
-
37
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
87 - 73
Valcea
39
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
77 - 73
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
T
Romania LNB
CSM Oradea
90 - 62
Valcea
33
-
26
B
Romania LNB
Valcea
88 - 92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
B
Romania LNB
BC Steaua
86 - 83
Valcea
37
-
44
B
Romania LNB
Valcea
93 - 83
CSU Asesoft Ploiesti
49
-
45
T
Romania LNB
Valcea
78 - 69
Elba Timisoara
48
-
29
T
Romania LNB
Municipal Galati
71 - 92
Valcea
41
-
47
T
Romania LNB
Valcea
82 - 71
SCM Craiova
38
-
39
T
Romania LNB
Valcea
79 - 78
CSM Oradea
37
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
77 - 99
Valcea
37
-
53
T
BCM Pitesti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
77 - 73
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
109 - 75
Municipal Galati
57
-
35
T
Romania LNB
SCM Craiova
77 - 85
BCMUS Arges Pitesti
35
-
37
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
86 - 73
Targu Mures
53
-
40
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80 - 79
BCMUS Arges Pitesti
44
-
39
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
79 - 72
CSU Atlassib Sibiu
31
-
42
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77 - 57
BCMUS Arges Pitesti
34
-
28
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
99 - 83
Rapid Bucuresti
45
-
51
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
74 - 82
BCMUS Arges Pitesti
37
-
47
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
67 - 86
BCMUS Arges Pitesti
33
-
40
T

48.7%
49.8%
37.4%
32.9%
54.1%
60%
78.2%
74.2%
33.9
30.9
18.9
18.3
7.8
7.9
12
13.1