Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 19 19 41 79
22 20 20 14 42 76
- Valcea - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

25/56(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/57(56.1%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/14(35.7%)
18/19(94.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
27
19
Kiến tạo
13
2
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hudson C.
    Hudson C.
    16
    5/16
    3/4
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    23
    10/19
    2/2
Board
  • Hudson C.
    Hudson C.
    10
    6
    4
  • Smith Z.
    Smith Z.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    11
    5
    35
  • Music N.
    Music N.
    4
    0
    26

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-6 1-3 6-6 3 11 4 0 15
33 5-16 3-9 3-4 10 5 3 -5 16
9 2-3 1-1 0-0 1 0 2 -3 5
37 5-9 3-7 2-2 3 0 0 +3 15
23 2-4 0-0 2-2 8 1 1 -9 6
24 2-7 0-3 2-2 1 1 3 +12 6
18 2-7 1-3 3-3 2 0 2 +7 8
18 3-4 2-3 0-0 1 1 1 +10 8

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 10-19 1-6 2-2 3 2 4 +4 23
30 3-7 2-5 2-2 1 2 3 -1 10
26 4-8 1-2 3-6 1 4 2 -5 12
35 2-5 0-0 0-0 8 2 1 -1 4
28 8-9 0-0 0-0 8 1 3 +3 16
19 3-6 1-1 0-0 0 2 4 -5 7
14 2-3 0-0 0-0 2 0 1 -4 4
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -5 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0