Bảng xếp hạng

BC Steaua
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 11 19 80.8 84.2 -3.4 13 37%
Chủ 15 7 8 80.3 78.2 2.1 13 47%
Khách 15 4 11 81.3 90.1 -8.8 12 27%
trận gần đây 10 4 6 85.6 80.4 5.2 40%
Dinamo Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 12 18 78.9 81.2 -2.3 12 40%
Chủ 15 9 6 80.3 78.7 1.6 9 60%
Khách 15 3 12 77.5 83.8 -6.3 13 20%
trận gần đây 10 5 5 79.1 80 -0.9 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
99 - 81
BC Steaua
54
-
36
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
78 - 74
BC Steaua
42
-
31
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77 - 69
BC Steaua
37
-
35
B
Romania LNB
BC Steaua
85 - 80
Dinamo Bucuresti
41
-
44
T
Romania LNB
BC Steaua
82 - 81
Dinamo Bucuresti
38
-
35
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
88 - 69
BC Steaua
46
-
49
B
Rom Cup
BC Steaua
80 - 73
Dinamo Bucuresti
34
-
32
T
Romania LNB
BC Steaua
78 - 86
Dinamo Bucuresti
42
-
38
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
88 - 78
BC Steaua
50
-
34
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
85 - 84
BC Steaua
38
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

BC Steaua Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
99 - 81
BC Steaua
54
-
36
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
78 - 74
BC Steaua
42
-
31
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
95 - 86
BC Steaua
50
-
51
B
Romania LNB
BC Steaua
98 - 73
CSU Asesoft Ploiesti
65
-
26
T
Romania LNB
BC Steaua
86 - 83
Valcea
37
-
44
T
Romania LNB
Elba Timisoara
88 - 85
BC Steaua
48
-
43
B
Romania LNB
BC Steaua
102 - 51
Municipal Galati
54
-
27
T
Romania LNB
SCM Craiova
90 - 78
BC Steaua
42
-
37
B
Romania LNB
BC Steaua
103 - 80
Targu Mures
53
-
43
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85 - 74
BC Steaua
41
-
44
B
Dinamo Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
99 - 81
BC Steaua
54
-
36
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
78 - 74
BC Steaua
42
-
31
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
72 - 91
CSM Corona Brasov
41
-
41
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
94 - 89
Dinamo Bucuresti
55
-
36
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
79 - 87
Dinamo Bucuresti
40
-
44
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
86 - 80
Rapid Bucuresti
43
-
41
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
56 - 94
Dinamo Bucuresti
34
-
48
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77 - 57
BCMUS Arges Pitesti
34
-
28
T
Romania LNB
Voluntari
104 - 75
Dinamo Bucuresti
51
-
31
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
55 - 71
CSM Oradea
32
-
38
B

49.9%
48.4%
39.2%
34.9%
56.9%
57%
76.1%
72.3%
30.4
31.9
19.8
16.9
8.1
6.5
11.5
11