Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 18 31 21 41 93
23 24 19 19 47 85
- BC Steaua Bucuresti - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

32/60(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/52(57.7%)
16/27(59.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
32
Tranh bóng bật bảng
20
16
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
18
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
2
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stokes K.
    Stokes K.
    25
    8/16
    6/7
  • Roberts A.
    Roberts A.
    24
    9/15
    4/5
Board
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    8
    5
    3
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    3
    2
    1
Kiến tạo
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    3
    5
    33
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    9
    2
    31

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 8-13 5-7 1-1 2 3 1 -1 22
28 8-16 3-7 6-7 4 3 4 +9 25
13 0-0 0-0 2-2 1 2 3 -1 2
29 6-8 5-5 2-2 8 1 1 -4 19
28 4-10 2-4 0-0 5 3 3 -2 10
26 0-3 0-1 2-2 3 3 3 +9 2
23 4-6 0-0 0-0 7 1 2 +23 8
15 2-4 1-3 0-0 2 0 2 +7 5

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-9 0-6 2-4 2 9 3 -10 6
29 5-7 4-5 3-3 0 5 3 -6 17
22 3-5 2-3 0-0 3 3 2 +7 8
19 4-5 2-3 0-0 3 2 2 -7 10
30 4-5 0-0 3-4 2 0 3 -7 11
31 2-5 2-5 0-0 3 3 2 -2 6
25 9-15 2-6 4-5 2 1 1 -14 24
9 1-1 0-0 1-2 0 0 2 -1 3