Bảng xếp hạng
Dinamo Bucuresti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 18 | 78.9 | 81.2 | -2.3 | 12 | 40% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 80.3 | 78.7 | 1.6 | 9 | 60% |
Khách | 15 | 3 | 12 | 77.5 | 83.8 | -6.3 | 13 | 20% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.1 | 80 | -0.9 | 50% |
BC Steaua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 19 | 80.8 | 84.2 | -3.4 | 13 | 37% |
Chủ | 15 | 7 | 8 | 80.3 | 78.2 | 2.1 | 13 | 47% |
Khách | 15 | 4 | 11 | 81.3 | 90.1 | -8.8 | 12 | 27% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.6 | 80.4 | 5.2 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
78
-
74
BC Steaua
42
-
31
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77
-
69
BC Steaua
37
-
35
T
Romania LNB
BC Steaua
85
-
80
Dinamo Bucuresti
41
-
44
B
Romania LNB
BC Steaua
82
-
81
Dinamo Bucuresti
38
-
35
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
88
-
69
BC Steaua
46
-
49
T
Rom Cup
BC Steaua
80
-
73
Dinamo Bucuresti
34
-
32
B
Romania LNB
BC Steaua
78
-
86
Dinamo Bucuresti
42
-
38
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
88
-
78
BC Steaua
50
-
34
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
85
-
84
BC Steaua
38
-
48
T
Romania LNB
BC Steaua
88
-
99
Dinamo Bucuresti
49
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
78
-
74
BC Steaua
42
-
31
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
72
-
91
CSM Corona Brasov
41
-
41
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
94
-
89
Dinamo Bucuresti
55
-
36
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
79
-
87
Dinamo Bucuresti
40
-
44
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
86
-
80
Rapid Bucuresti
43
-
41
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
56
-
94
Dinamo Bucuresti
34
-
48
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77
-
57
BCMUS Arges Pitesti
34
-
28
T
Romania LNB
Voluntari
104
-
75
Dinamo Bucuresti
51
-
31
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
55
-
71
CSM Oradea
32
-
38
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
99
-
79
Dinamo Bucuresti
57
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
78
-
74
BC Steaua
42
-
31
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
95
-
86
BC Steaua
50
-
51
B
Romania LNB
BC Steaua
98
-
73
CSU Asesoft Ploiesti
65
-
26
T
Romania LNB
BC Steaua
86
-
83
Valcea
37
-
44
T
Romania LNB
Elba Timisoara
88
-
85
BC Steaua
48
-
43
B
Romania LNB
BC Steaua
102
-
51
Municipal Galati
54
-
27
T
Romania LNB
SCM Craiova
90
-
78
BC Steaua
42
-
37
B
Romania LNB
BC Steaua
103
-
80
Targu Mures
53
-
43
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85
-
74
BC Steaua
41
-
44
B
Romania LNB
BC Steaua
75
-
82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
45
B