Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 25 15 30 54 99
22 14 30 15 36 81
- Dinamo Bucuresti - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

35/66(53.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/69(44.9%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/32(21.9%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
18
3
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
12
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/11(0.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
0
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    24
    8/16
    6/6
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    15
    7/17
    0/0
Board
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    9
    7
    2
  • Wiley J.
    Wiley J.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    5
    1
    35
  • Stokes K.
    Stokes K.
    7
    1
    34

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-16 2-6 6-6 9 5 1 +19 24
24 3-9 1-5 1-1 5 2 1 -3 8
19 1-5 1-5 2-2 1 4 1 +13 5
24 6-9 2-4 1-2 3 2 3 +13 15
30 3-3 0-0 0-0 6 3 2 +21 6
30 6-9 3-3 0-1 7 4 4 +14 15
24 8-13 3-4 4-6 6 1 4 +16 23
9 0-2 0-1 3-4 0 0 0 -3 3

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-11 0-4 2-2 5 7 4 -24 12
11 0-1 0-1 2-2 2 1 1 -14 2
37 6-13 2-6 0-0 5 2 4 -13 14
16 2-4 0-0 0-0 6 1 2 -21 4
27 7-17 1-5 0-0 6 0 1 -3 15
28 4-11 1-8 5-7 4 3 3 -5 14
28 4-6 1-3 0-0 4 2 4 -4 9
14 3-6 2-5 3-4 0 2 2 -3 11
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0