Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 12 12 78.4 80 -1.6 4 50%
Chủ 12 8 4 78.6 78.7 -0.1 4 67%
Khách 12 4 8 78.2 81.2 -3 4 33%
trận gần đây 10 6 4 76.8 78.4 -1.6 60%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 15 9 82.9 80.2 2.7 2 62%
Chủ 13 9 4 85.1 78.8 6.3 2 69%
Khách 11 6 5 80.4 81.8 -1.4 4 55%
trận gần đây 10 5 5 86.3 83.7 2.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
68 - 62
Mystics
32
-
22
B
WNBA
Mercury
77 - 90
Mystics
32
-
50
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Mercury
46
-
44
B
WNBA
Mercury
83 - 80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Mercury
77 - 100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
B
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
T
WNBA
Mystics
88 - 69
Mercury
54
-
38
T
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
B
WNBA
Mystics
83 - 65
Mercury
44
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
69 - 58
Storm
40
-
35
T
WNBA
Mystics
86 - 93
Sparks
35
-
40
B
WNBA
Sparks
99 - 80
Mystics
59
-
34
B
WNBA
Storm
69 - 74
Mystics
28
-
31
T
WNBA
Mystics
70 - 68
Las Vegas Aces
27
-
40
T
WNBA
Mystics
81 - 79
Sky
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92 - 75
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Wings
79 - 71
Mystics
45
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Mystics
68 - 64
Minnesota
39
-
37
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89 - 76
Mercury
46
-
46
B
WNBA
Mercury
79 - 90
Dream
34
-
39
B
WNBA
Minnesota
79 - 66
Mercury
37
-
33
B
WNBA
Valkyries
77 - 78
Mercury
32
-
36
T
WNBA
Mercury
79 - 71
Minnesota
40
-
37
T
WNBA
Mercury
102 - 72
Wings
52
-
39
T
WNBA
Wings
98 - 89
Mercury
61
-
43
B
WNBA
Mercury
81 - 84
Las Vegas Aces
40
-
40
B
WNBA
Mercury
106 - 91
Liberty
61
-
43
T
WNBA
Sky
86 - 107
Mercury
43
-
58
T

42.8%
44%
31.6%
37%
46.3%
48.8%
75.9%
74.2%
34.9
34.8
18.5
22.5
6.2
7.4
14.8
11.8

3 trận sắp tới

Washington Mystics
WNBA
Minnesota
  -  
Mystics
12 Ngày
WNBA
Wings
  -  
Mystics
14 Ngày
Phoenix Mercury
WNBA
Mercury
  -  
Fever
11 Ngày
WNBA
Mercury
  -  
Dream
14 Ngày