Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 23 12 14 46 72
21 21 26 20 42 88
- Washington Mystics - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

24/61(39.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/68(51.5%)
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
32
Tranh bóng bật bảng
33
19
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
5
15
Phạm lỗi
19
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shakira Austin
    Shakira Austin
    20
    8/18
    4/6
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    27
    12/17
    3/3
Board
  • Kiki Iriafen
    Kiki Iriafen
    10
    6
    4
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Brittney Sykes
    Brittney Sykes
    4
    2
    26
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    8
    3
    33

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 0-6 0-1 0-0 1 4 0 0 0
20 1-5 0-2 2-2 2 3 0 0 4
27 3-8 0-2 7-8 2 2 0 0 13
23 2-7 0-0 2-2 10 0 0 0 6
27 8-18 0-0 4-6 8 1 2 0 20
31 4-8 1-3 4-4 3 4 0 0 13
18 3-4 2-3 0-0 3 1 0 0 8
17 1-4 1-3 0-0 0 2 0 0 3
11 2-3 1-2 0-0 3 2 0 0 5

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-11 3-5 0-0 2 1 5 0 13
26 2-8 0-3 2-2 3 3 0 0 6
33 12-17 0-0 3-3 11 8 4 0 27
27 6-10 0-2 3-4 3 3 0 0 15
16 5-6 0-0 0-0 6 0 2 0 10
22 0-2 0-1 2-2 6 0 0 0 2
19 0-4 0-4 0-0 1 6 0 0 0
11 4-7 2-4 3-3 0 0 0 0 13
10 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
9 1-3 0-2 0-0 0 1 0 0 2

Washington Mystics
Phoenix Mercury

Washington Mystics

  • Georgia Amoore
    Georgia Amoore
    Injured
  • Sika Kone
    Sika Kone
    Suspended

Phoenix Mercury