Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 17 | 6 | 87.4 | 79.3 | 8.1 | 1 | 74% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 87.9 | 75.4 | 12.5 | 1 | 86% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 86.7 | 85.3 | 1.4 | 2 | 56% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86.3 | 81.9 | 4.4 | 70% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 14 | 84.4 | 86.8 | -2.4 | 6 | 42% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 82.5 | 87.3 | -4.8 | 7 | 27% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 86 | 86.4 | -0.4 | 3 | 54% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 89.1 | 87.1 | 2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
T
WNBA
Sparks
94
-
88
Liberty
46
-
39
B
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
T
WNBA
Liberty
98
-
88
Sparks
54
-
44
T
WNBA
Liberty
93
-
80
Sparks
43
-
36
T
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
T
WNBA
Sparks
69
-
76
Liberty
34
-
32
T
WNBA
Sparks
79
-
87
Liberty
35
-
51
T
WNBA
Liberty
64
-
61
Sparks
28
-
39
T
WNBA
Liberty
102
-
73
Sparks
53
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89
-
76
Mercury
46
-
46
T
WNBA
Liberty
98
-
84
Fever
42
-
46
T
WNBA
Liberty
98
-
77
Fever
53
-
38
T
WNBA
Liberty
79
-
72
Dream
31
-
42
T
WNBA
Liberty
87
-
78
Las Vegas Aces
40
-
42
T
WNBA
Liberty
70
-
79
Storm
44
-
41
B
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
T
WNBA
Dream
90
-
81
Liberty
47
-
34
B
WNBA
Mercury
106
-
91
Liberty
61
-
43
B
WNBA
Valkyries
78
-
81
Liberty
43
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
86
-
101
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Mystics
86
-
93
Sparks
35
-
40
T
WNBA
Sparks
99
-
80
Mystics
59
-
34
T
WNBA
Sparks
92
-
88
Sun
47
-
49
T
WNBA
Sparks
82
-
91
Minnesota
40
-
50
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sparks
45
-
42
T
WNBA
Liberty
89
-
79
Sparks
37
-
41
B
WNBA
Sparks
85
-
92
Sky
34
-
40
B
WNBA
Fever
75
-
85
Sparks
34
-
30
T
WNBA
Sky
97
-
86
Sparks
42
-
48
B
3 trận sắp tới

WNBA
Wings
-
Liberty
13 Ngày

WNBA
Sparks
-
Sun
12 Ngày
WNBA
Valkyries
-
Sparks
14 Ngày
WNBA
Sparks
-
Storm
15 Ngày