Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 25 24 30 45 99
35 23 16 27 58 101
- New York Liberty - Los Angeles Sparks

Số liệu đội bóng

36/73(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/76(51.3%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
37
21
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
3
6
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
15
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/10(70.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    30
    12/22
    4/4
  • Rickea Jackson
    Rickea Jackson
    24
    9/15
    2/2
Board
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    8
    6
    2
  • Azura Stevens
    Azura Stevens
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    9
    1
    34
  • Julie Allemand
    Julie Allemand
    10
    5
    38

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 12-22 2-7 4-4 8 6 4 +0 30
34 8-15 3-7 3-3 3 9 9 0 22
31 4-7 0-2 2-2 3 1 2 +0 10
4 1-2 1-1 0-0 1 0 0 +0 3
29 5-12 2-4 2-2 8 4 4 +0 14
19 2-6 2-6 3-4 2 1 3 +0 9
17 0-2 0-2 0-0 4 0 0 +0 0
13 2-4 0-0 3-4 1 0 0 +0 7
11 1-2 0-1 0-0 3 0 0 +0 2
6 1-1 0-0 0-0 0 0 2 +0 2

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-6 0-4 0-0 6 10 0 +0 4
35 5-14 3-6 7-7 4 8 0 +0 20
34 8-11 1-1 0-2 10 1 0 +0 17
31 9-15 4-6 2-2 3 2 2 +0 24
31 8-17 0-5 1-2 11 2 4 +0 17
18 4-9 2-3 2-5 2 1 1 +0 12
7 1-2 1-2 0-0 0 0 0 +0 3
6 2-2 0-0 0-0 1 0 0 +0 4

New York Liberty
Los Angeles Sparks

New York Liberty

  • Nyara Sabally
    Nyara Sabally
    Injured

Los Angeles Sparks