Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 83.4 79.3 4.1 2 68%
Chủ 12 9 3 85.6 77.8 7.8 2 75%
Khách 10 6 4 80.8 81.1 -0.3 2 60%
trận gần đây 10 7 3 88 81.4 6.6 70%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 13 10 83.3 78.7 4.6 2 57%
Chủ 11 8 3 85.4 77.1 8.3 2 73%
Khách 12 5 7 81.3 80.1 1.2 2 42%
trận gần đây 10 4 6 81.1 80 1.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
74 - 66
Dream
40
-
25
T
WNBA
Dream
80 - 82
Mercury
41
-
48
T
WNBA
Dream
72 - 63
Mercury
34
-
26
B
WNBA
Mercury
88 - 85
Dream
43
-
37
T
WNBA
Dream
94 - 76
Mercury
54
-
26
B
WNBA
Mercury
91 - 71
Dream
43
-
36
T
WNBA
Dream
78 - 65
Mercury
45
-
33
B
WNBA
Mercury
75 - 85
Dream
41
-
41
B
WNBA
Mercury
90 - 88
Dream
38
-
36
T
WNBA
Dream
82 - 54
Mercury
50
-
23
B

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
79 - 66
Mercury
37
-
33
B
WNBA
Valkyries
77 - 78
Mercury
32
-
36
T
WNBA
Mercury
79 - 71
Minnesota
40
-
37
T
WNBA
Mercury
102 - 72
Wings
52
-
39
T
WNBA
Wings
98 - 89
Mercury
61
-
43
B
WNBA
Mercury
81 - 84
Las Vegas Aces
40
-
40
B
WNBA
Mercury
106 - 91
Liberty
61
-
43
T
WNBA
Sky
86 - 107
Mercury
43
-
58
T
WNBA
Liberty
81 - 89
Mercury
38
-
41
T
WNBA
Sun
75 - 83
Mercury
36
-
48
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
87 - 72
Dream
45
-
39
B
WNBA
Sky
49 - 86
Dream
23
-
41
T
WNBA
Liberty
79 - 72
Dream
31
-
42
B
WNBA
Fever
99 - 82
Dream
40
-
45
B
WNBA
Dream
90 - 81
Valkyries
43
-
45
T
WNBA
Dream
79 - 80
Storm
37
-
39
B
WNBA
Dream
90 - 81
Liberty
47
-
34
T
WNBA
Dream
92 - 96
Minnesota
47
-
52
B
WNBA
Wings
68 - 55
Dream
31
-
29
B
WNBA
Dream
93 - 80
Sky
46
-
45
T

44.4%
41.9%
36.7%
30.6%
49.5%
49.5%
77.7%
73.2%
36.6
37.7
22.5
20.1
8.3
6.9
12.1
12.5

3 trận sắp tới

Nữ Atlanta Dream
WNBA
Sky
  -  
Dream
15 Ngày