Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 17 22 23 34 79
26 13 26 25 39 90
- Phoenix Mercury - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

26/67(38.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/68(50.0%)
11/30(36.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
36
18
Kiến tạo
25
5
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
4
17
Phạm lỗi
15
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • DeWanna Bonner
    DeWanna Bonner
    18
    5/11
    6/7
  • Allisha Gray
    Allisha Gray
    28
    10/16
    5/6
Board
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    11
    11
    0
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    9
    4
    34
  • Allisha Gray
    Allisha Gray
    6
    2
    37

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-12 3-8 0-0 1 2 0 0 11
22 4-11 2-5 0-0 1 0 2 0 10
34 3-8 0-0 1-4 11 9 1 0 7
21 4-10 3-7 2-2 1 1 3 0 13
19 1-5 0-2 1-2 2 2 0 0 3
25 5-11 2-5 6-7 2 1 0 0 18
19 2-3 0-0 4-4 7 3 0 0 8
12 1-3 1-2 0-0 3 0 0 0 3
12 0-2 0-1 2-2 1 0 0 0 2
8 2-2 0-0 0-0 3 0 0 0 4

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-16 3-5 5-6 7 6 3 0 28
36 5-14 1-4 3-4 3 6 0 0 14
24 3-7 1-1 1-2 6 4 0 0 8
21 1-4 1-3 0-0 6 4 0 0 3
26 8-12 0-2 1-1 8 1 0 0 17
26 4-7 1-3 0-0 1 3 2 0 9
22 3-4 3-4 2-2 1 1 0 0 11
4 0-3 0-1 0-0 1 0 0 0 0
4 0-1 0-1 0-0 3 0 0 0 0

Phoenix Mercury
Nữ Atlanta Dream

Phoenix Mercury

  • Monique Akoa Makani
    Monique Akoa Makani
    Other

Nữ Atlanta Dream

  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    Injured