Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 3 12 82.3 87.1 -4.8 7 20%
Chủ 6 1 5 77 86.2 -9.2 7 17%
Khách 9 2 7 85.8 87.8 -2 7 22%
trận gần đây 10 2 8 81.4 87.4 -6 20%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 10 4 85.5 77.8 7.7 2 71%
Chủ 7 6 1 84 72.9 11.1 2 86%
Khách 7 4 3 87 82.7 4.3 2 57%
trận gần đây 10 8 2 85.7 74.9 10.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
B
WNBA
Dream
107 - 96
Wings
42
-
56
B
WNBA
Wings
85 - 82
Dream
42
-
41
T
WNBA
Dream
83 - 78
Wings
40
-
48
B
WNBA
Wings
101 - 74
Dream
52
-
34
T
WNBA
Wings
94 - 82
Dream
49
-
49
T
WNBA
Dream
77 - 94
Wings
39
-
44
T
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
T
WNBA
Wings
85 - 78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Dream
68 - 81
Wings
35
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
91 - 88
Wings
40
-
45
B
WNBA
Sun
83 - 86
Wings
40
-
42
T
WNBA
Wings
80 - 71
Valkyries
39
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 84
Wings
49
-
40
B
WNBA
Mercury
93 - 80
Wings
42
-
36
B
WNBA
Wings
65 - 81
Minnesota
39
-
46
B
WNBA
Wings
79 - 93
Sparks
40
-
45
B
WNBA
Storm
83 - 77
Wings
30
-
38
B
WNBA
Wings
83 - 94
Sky
43
-
46
B
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
93 - 80
Sky
46
-
45
T
WNBA
Dream
92 - 91
Mystics
47
-
38
T
WNBA
Liberty
86 - 81
Dream
40
-
43
B
WNBA
Mystics
56 - 89
Dream
34
-
45
T
WNBA
Dream
88 - 70
Sky
38
-
39
T
WNBA
Dream
77 - 58
Fever
33
-
33
T
WNBA
Sun
84 - 76
Dream
36
-
35
B
WNBA
Storm
87 - 94
Dream
45
-
34
T
WNBA
Sparks
82 - 88
Dream
31
-
40
T
WNBA
Dream
79 - 55
Sun
37
-
33
T

40.8%
44.5%
30.3%
35.5%
45.1%
51.9%
80.1%
78.5%
37
36.3
19.6
21.6
7.4
6.2
14.8
11.3