Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 12 19 18 31 68
10 19 11 15 29 55
- Dallas Wings - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

25/66(37.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/64(23.4%)
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/34(20.6%)
16/18(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/25(72.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
10
6
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
15
11
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/10(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
5
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/13(15.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    21
    6/14
    9/9
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    23
    6/17
    6/9
Board
  • Li Yueru
    Li Yueru
    15
    9
    6
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    4
    0
    34
  • Naz Hillmon
    Naz Hillmon
    3
    1
    24

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-14 0-3 9-9 1 4 2 0 21
32 6-15 0-2 0-0 5 4 2 0 12
26 0-5 0-2 0-0 8 3 4 0 0
17 2-6 0-1 0-2 4 0 2 0 4
34 4-9 0-1 2-2 15 1 1 0 10
23 3-8 0-1 5-5 4 1 3 0 11
19 3-6 2-3 0-0 4 1 1 0 8
11 1-3 0-0 0-0 3 0 2 0 2

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 3-16 2-9 5-6 3 1 4 0 13
20 0-4 0-1 0-0 4 1 1 0 0
37 6-17 5-14 6-9 8 0 1 0 23
31 3-10 0-1 6-8 7 2 1 0 12
17 1-3 0-0 0-0 6 0 1 0 2
24 2-6 0-4 0-0 4 3 3 0 4
14 0-5 0-3 0-0 2 2 0 0 0
11 0-3 0-2 1-2 3 1 3 0 1
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Dallas Wings
Nữ Atlanta Dream

Dallas Wings

  • Teaira McCowan
    Teaira McCowan
    Other
  • Maddy Siegrist
    Maddy Siegrist
    Injured
  • Luisa Geiselsoder
    Luisa Geiselsoder
    Other
  • Tyasha Harris
    Tyasha Harris
    Injured

Nữ Atlanta Dream