Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 78.6 78.1 0.5 2 60%
Chủ 7 5 2 80.9 76.6 4.3 1 71%
Khách 3 1 2 73.3 81.7 -8.4 6 33%
trận gần đây 10 6 4 78.6 78.1 0.5 60%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 1 9 81.6 88.1 -6.5 7 10%
Chủ 5 0 5 76.4 89.2 -12.8 7 0%
Khách 5 1 4 86.8 87 -0.2 7 20%
trận gần đây 10 1 9 81.6 88.1 -6.5 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
T
WNBA
Wings
96 - 104
Mercury
43
-
56
T
WNBA
Wings
90 - 97
Mercury
32
-
35
T
WNBA
Mercury
92 - 107
Wings
35
-
52
B
WNBA
Mercury
74 - 77
Wings
42
-
35
B
WNBA
Mercury
62 - 77
Wings
32
-
36
B
WNBA
Wings
90 - 77
Mercury
45
-
42
B
WNBA
Wings
84 - 79
Mercury
44
-
48
B
WNBA
Mercury
86 - 74
Wings
39
-
43
T
WNBA
Wings
72 - 83
Mercury
45
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
77 - 89
Storm
43
-
46
B
WNBA
Mercury
86 - 77
Valkyries
37
-
38
T
WNBA
Minnesota
88 - 65
Mercury
44
-
35
B
WNBA
Sparks
80 - 85
Mercury
50
-
37
T
WNBA
Mercury
71 - 74
Minnesota
39
-
38
B
WNBA
Mercury
94 - 89
Sky
38
-
44
T
WNBA
Mercury
68 - 62
Mystics
32
-
22
T
WNBA
Storm
77 - 70
Mercury
42
-
44
B
WNBA
Mercury
89 - 86
Sparks
42
-
46
T
WNBA
Mercury
81 - 59
Storm
41
-
30
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
65 - 81
Minnesota
39
-
46
B
WNBA
Wings
79 - 93
Sparks
40
-
45
B
WNBA
Storm
83 - 77
Wings
30
-
38
B
WNBA
Wings
83 - 94
Sky
43
-
46
B
WNBA
Sky
97 - 92
Wings
49
-
43
B
WNBA
Sun
87 - 109
Wings
42
-
56
T
WNBA
Dream
83 - 75
Wings
37
-
30
B
WNBA
Minnesota
85 - 81
Wings
47
-
40
B
WNBA
Wings
71 - 79
Storm
41
-
56
B
WNBA
Wings
84 - 99
Minnesota
46
-
46
B

41.9%
41.2%
32.1%
31.9%
49.5%
45%
76.9%
79.1%
32.5
36.3
19.3
19.1
8.7
7.3
13.5
13.3