Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 25 26 42 93
20 16 21 23 36 80
- Phoenix Mercury - Dallas Wings

Số liệu đội bóng

35/70(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/67(43.3%)
15/35(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/19(26.3%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/23(73.9%)
28
Tranh bóng bật bảng
36
23
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
14
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    20
    7/15
    2/3
  • Bueckers P.
    Bueckers P.
    35
    13/19
    4/5
Board
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    9
    8
    1
  • Carrington D.
    Carrington D.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Alyssa Thomas
    Alyssa Thomas
    10
    2
    23
  • Bueckers P.
    Bueckers P.
    4
    2
    37

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-6 0-3 2-2 7 3 2 0 8
22 3-5 3-3 0-0 2 3 4 0 9
26 7-15 4-10 2-3 9 2 5 0 20
23 5-10 0-0 1-2 2 10 3 0 11
24 5-10 1-5 0-0 2 2 1 0 11
27 5-8 4-7 0-0 1 1 3 0 14
20 3-8 2-6 3-4 0 1 2 0 11
12 3-6 1-1 0-0 3 0 2 0 7
12 1-2 0-0 0-0 2 1 2 0 2

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 13-19 5-7 4-5 6 4 2 0 35
35 2-10 0-4 6-6 2 4 5 0 10
30 4-10 0-1 3-5 8 4 2 0 11
17 1-2 0-0 1-2 2 3 2 0 3
30 5-7 0-2 0-1 5 0 0 0 10
17 1-3 0-0 2-2 6 0 1 0 4
14 1-5 0-1 1-2 3 0 1 0 3
11 0-4 0-2 0-0 3 0 0 0 0
5 2-6 0-1 0-0 1 1 1 0 4
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Phoenix Mercury
Dallas Wings

Phoenix Mercury

  • Megan McConnell
    Megan McConnell
    Injured
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    Injured

Dallas Wings

  • Teaira McCowan
    Teaira McCowan
    Injured
  • Lopez Senechal,Lou
    Lopez Senechal,Lou
    Other